KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/01/2010

Thứ bảy
23/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:1D7
95
804
8751
0718
1182
8747
49174
32424
94676
97458
52130
89776
15667
13575
70498
55870
63425
231545
Long An
L:1K4
12
838
4818
5550
5990
9336
74639
93029
19573
73040
33126
93437
75775
92503
68579
25922
97566
117581
Bình Phước
L:1K4
09
618
5025
7474
2595
8651
11168
54673
56207
41843
00619
74486
95795
75454
14023
20756
57428
491102
Hậu Giang
L:K4T1
80
841
1013
5838
6830
8969
44786
96975
20678
07235
38233
92039
21777
42740
87587
35686
85108
709505
Thứ bảy Ngày: 23/01/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
52965
Giải nhất
39860
Giải nhì
97460
11188
Giải ba
59650
93982
67649
85398
80499
05980
Giải tư
0189
1501
2482
6731
Giải năm
9042
3729
0041
4751
1017
8946
Giải sáu
106
207
439
Giải bảy
99
18
54
34
Thứ bảy
23/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
11
706
6660
6728
7831
1823
01329
89186
17056
06552
07442
83314
42560
34736
45410
89021
27148
05847
Quảng Ngãi
XSQNG
15
037
3073
3813
7610
6324
93296
33028
80476
13236
77693
71529
24117
56137
91655
53341
50159
11441
Đắk Nông
XSDNO
73
769
5185
9058
9742
8046
96404
77649
15290
77572
84099
92717
27310
78902
59493
39077
36651
24213

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/01/2010

Thứ sáu
22/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL04
20
815
7068
8810
2569
0289
50647
44645
51055
06099
62820
88786
32068
82215
00409
29812
26022
205331
Bình Dương
KT04&KS04
02
991
1237
7309
7459
7142
00174
41269
08465
85009
96715
00139
52441
01938
63106
50413
66140
978436
Trà Vinh
L:19-TV04
46
581
2884
7933
6338
7617
40173
81398
01275
99941
17848
73444
95955
19289
08480
65782
34022
317412
Thứ sáu Ngày: 22/01/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
91336
Giải nhất
15412
Giải nhì
78245
14560
Giải ba
87214
04636
01837
47823
54097
05772
Giải tư
1869
0264
7374
2407
Giải năm
5144
5764
0317
7858
2077
4269
Giải sáu
534
209
561
Giải bảy
70
83
01
29
Thứ sáu
22/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
39
197
1102
1420
2188
3528
99834
72367
67242
72244
52723
01568
31007
97946
00401
03083
76397
63460
Ninh Thuận
XSNT
98
805
4858
8425
1728
1597
34377
81203
73715
18318
62973
85371
68133
89225
61923
16095
53803
21459