KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/01/2010

Thứ bảy
16/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:1C7
99
607
9037
7523
4856
8797
77368
35976
15287
86569
55350
99453
64789
30529
86682
67336
54424
516717
Long An
L:1K3
20
450
2280
3266
0963
6617
99123
71535
89590
44333
89082
38698
34580
94781
51005
50322
62341
598990
Bình Phước
L:1K3
68
962
8372
2073
7456
6009
29562
63081
11260
12496
94793
13170
11759
69142
41878
30945
71758
693208
Hậu Giang
L:K3T1
65
295
5038
7865
9287
6446
96462
83125
55947
93853
55842
18863
83821
22572
12028
71469
31047
177079
Thứ bảy Ngày: 16/01/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
71916
Giải nhất
38085
Giải nhì
17671
20073
Giải ba
00482
33980
44927
60722
90137
98901
Giải tư
4995
8689
5495
2558
Giải năm
2150
1371
3354
6634
2513
0859
Giải sáu
777
894
832
Giải bảy
94
21
27
52
Thứ bảy
16/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
95
949
5114
9865
9647
4802
66086
51267
58828
50537
40192
50411
52314
17271
57124
73462
32045
21019
Quảng Ngãi
XSQNG
13
893
5374
1961
2711
0922
76648
06745
25692
33239
26742
27963
51271
35207
14064
69218
13290
85286
Đắk Nông
XSDNO
07
379
3796
0541
3764
6318
58497
81215
39443
09276
55353
00395
70708
09377
93738
65128
37559
26741

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/01/2010

Thứ sáu
15/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL03
49
602
7468
2254
2405
1577
60569
69443
82195
26717
73306
48169
13274
83539
34569
57989
08606
637080
Bình Dương
KT03&KS03
75
686
1004
9939
0224
7047
10168
38910
92802
63464
69558
24555
50659
24735
55800
29620
23650
707275
Trà Vinh
L:19-TV03
42
894
4381
3241
6013
6890
38223
32022
63572
67727
29246
77123
93941
26631
16268
87476
15969
153195
Thứ sáu Ngày: 15/01/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
24011
Giải nhất
23918
Giải nhì
35398
41091
Giải ba
57868
82101
56077
27513
51473
77231
Giải tư
6638
2824
4305
3600
Giải năm
2953
2347
3749
9994
6533
2955
Giải sáu
483
815
568
Giải bảy
22
70
53
97
Thứ sáu
15/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
42
812
8834
4981
6028
5037
07855
88280
98518
59272
20518
69314
69948
28360
92793
11790
24772
87669
Ninh Thuận
XSNT
79
359
3049
9306
7924
8159
15550
92691
56716
92472
59794
88008
41787
85406
82207
30322
53656
38284