KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/06/2010

Thứ năm
03/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:6K1
33
884
0901
6213
1221
8337
30631
67494
58259
24798
93829
16315
48571
88685
80482
78320
65612
023982
An Giang
L:AG-6K1
67
113
8481
3263
3379
2717
39175
92148
80732
57885
63468
63367
89939
08532
41247
04484
08093
332827
Bình Thuận
L:6K1
22
541
1817
0360
3434
2957
45025
07504
71718
15311
60553
91912
78754
84439
15864
86677
09036
072371
Thứ năm Ngày: 03/06/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
60338
Giải nhất
30086
Giải nhì
51293
46414
Giải ba
74517
30024
64274
57714
05337
46032
Giải tư
7514
5434
9928
9440
Giải năm
8152
4909
8408
0330
4524
5086
Giải sáu
515
687
508
Giải bảy
07
06
76
54
Thứ năm
03/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
81
767
5961
1081
6369
7063
67539
51913
52143
38186
57381
17285
10165
45186
16642
49378
16327
61215
Quảng Trị
XSQT
09
660
2603
8120
6879
9239
02039
10419
57184
29979
86839
22274
45871
98032
44126
92989
68603
66512
Quảng Bình
XSQB
70
648
7690
3039
0726
2000
52858
05705
87991
88970
24785
55880
27365
58431
14939
31967
84941
72812

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/06/2010

Thứ tư
02/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:6K1
41
700
0623
8528
9334
1222
12322
04065
72692
92998
30665
48808
63570
47097
37841
50398
10613
909261
Cần Thơ
L:K1T6
90
368
2126
5514
1937
5281
34731
65293
00012
36935
18944
51914
68278
13695
30081
43689
12127
470544
Sóc Trăng
L:K1T6
82
435
3482
1712
4205
2891
58509
87076
50063
49933
18354
65315
57366
98643
39592
08126
07530
663681
Thứ tư Ngày: 02/06/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
04254
Giải nhất
33840
Giải nhì
68566
34270
Giải ba
80672
70499
90848
02294
83582
71033
Giải tư
3521
1665
1883
0126
Giải năm
9073
7497
8702
0664
3999
3222
Giải sáu
949
908
370
Giải bảy
94
83
91
15
Thứ tư
02/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
09
150
7697
0661
9320
2328
22194
01528
52777
18664
76390
50208
67245
20404
69361
66211
44845
84612
Khánh Hòa
XSKH
31
892
2618
3887
4037
9520
01692
36931
34635
02747
33425
93742
52909
75696
88462
46794
80409
55594