KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/11/2010

Thứ tư
03/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
11K1
40
671
7944
1889
5743
3336
82862
76826
99127
33705
76612
82843
12973
88411
91822
71504
48498
137931
Cần Thơ
K1T11
35
499
8095
3459
2837
5603
37359
58260
76776
51452
23516
03234
70144
78451
53766
91401
02109
896962
Sóc Trăng
K1T11
81
615
3144
5721
2494
9339
54380
98141
83589
21090
49603
99614
10206
39003
54201
40210
58087
395639
Thứ tư Ngày: 03/11/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
57496
Giải nhất
08278
Giải nhì
65770
25222
Giải ba
79865
75051
65568
46929
51882
49632
Giải tư
4549
3447
3325
5383
Giải năm
6662
1366
9629
8888
0001
4379
Giải sáu
490
420
080
Giải bảy
07
81
57
34
Thứ tư
03/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
36
813
8830
0616
7729
4294
03631
26056
75515
60487
57230
11410
93810
07367
47291
10980
17693
27409
Khánh Hòa
XSKH
39
134
6093
4367
8550
2610
86640
35827
59240
85192
97836
79970
52901
42027
12458
61294
87700
55557

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/11/2010

Thứ ba
02/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K44-T11
96
557
5589
8400
2788
9256
80567
55322
92681
05656
50837
53064
24424
33545
84958
13854
46294
553400
Vũng Tàu
44A
11
203
6486
1273
5721
7198
76399
11102
17820
99223
11731
52236
41014
58657
28160
44216
51359
565390
Bạc Liêu
T11K1
33
753
0244
2302
7668
4237
86422
12913
13659
03973
68514
99968
92465
22912
28130
72576
65727
939439
Thứ ba Ngày: 02/11/2010Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
38907
Giải nhất
38861
Giải nhì
76386
14975
Giải ba
47110
90478
74853
93470
56656
77167
Giải tư
8816
9514
2059
0801
Giải năm
0550
0445
2393
4785
1812
3952
Giải sáu
593
927
919
Giải bảy
23
50
56
62
Thứ ba
02/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
36
638
1364
7249
0128
1329
63234
42139
83371
47510
14720
74802
98604
09563
36801
22091
65111
20277
Quảng Nam
XSQNM
02
203
8676
6354
6074
8479
12649
84604
73398
07545
06806
59828
92748
04921
33363
99102
51693
67286