KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/04/2021

Thứ ba
06/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K14-T04
65
760
6388
1488
6256
2196
48730
17656
56616
08650
22745
99399
18036
86703
02196
17509
91333
496790
Vũng Tàu
4A
16
246
0317
0266
3213
5069
68492
28365
44987
07835
74759
35208
86060
36632
03332
15793
06479
370861
Bạc Liêu
T4K1
16
472
3868
6945
0666
4376
50107
88724
06666
65997
81131
14394
14587
74819
95969
50591
95877
315576

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  06/04/2021
6
 
5
2
 
3
7
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 06/04/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 06/04/2021
1
19
20
32
42
17
3
Thứ ba Ngày: 06/04/2021Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
94659
Giải nhất
32768
Giải nhì
30053
32214
Giải ba
82444
37646
05925
98134
53057
59774
Giải tư
3093
7900
9644
2848
Giải năm
4145
6351
2593
6611
6182
7360
Giải sáu
947
201
559
Giải bảy
44
45
01
74
Thứ ba
06/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
61
099
3076
0791
8474
3467
25817
74724
02554
50012
75009
97487
38156
60153
49551
96179
36420
122385
Quảng Nam
XSQNM
74
989
6115
3592
4683
5421
77507
41429
58368
30308
65361
15017
96913
10470
18801
47655
53796
087012

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/04/2021

Thứ hai
05/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
4B2
16
254
0121
6886
7986
7454
08128
99773
08541
20778
16372
64295
36207
11992
50430
08806
01856
361554
Đồng Tháp
K14
65
428
1395
9674
4304
3030
21821
94784
13557
39044
56711
40606
55882
60946
49110
93571
85139
830718
Cà Mau
T04K1
67
751
4275
3288
1658
7003
93395
79881
71919
50847
82724
80236
08446
54597
90485
05184
79070
651193

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/04/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  05/04/2021
6
 
0
4
 
3
7
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 05/04/2021
Thứ hai Ngày: 05/04/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
06800
Giải nhất
39251
Giải nhì
67548
65874
Giải ba
16912
12006
71395
44182
32715
94059
Giải tư
8360
0691
7008
6286
Giải năm
8957
2843
8568
1042
3781
4361
Giải sáu
826
667
396
Giải bảy
56
25
87
11
Thứ hai
05/04/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
47
106
8640
9717
1744
8250
44441
57008
27203
79079
90585
98997
04741
39037
33784
57182
90408
315288
Thừa T. Huế
XSTTH
29
099
7040
7645
3672
6937
00644
59817
86789
84013
11777
08385
28852
62250
26880
53981
82805
466735