KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/10/2010

Thứ năm
07/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K1
57
822
5903
4264
9107
0749
28253
94125
89054
23866
16367
94030
83377
80047
70685
88303
18038
701188
An Giang
10K1
88
262
9463
2835
1852
6932
02856
77709
45123
75643
32130
11798
65784
76056
31047
23880
28826
230027
Bình Thuận
10K1
96
952
6105
1025
3371
6029
39852
51716
56328
59296
30019
88193
75015
90822
12780
20407
11998
584247
Thứ năm Ngày: 07/10/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
91737
Giải nhất
61215
Giải nhì
72392
79814
Giải ba
33522
53427
69174
48350
09045
07394
Giải tư
7717
7876
4969
1718
Giải năm
4278
1988
4084
0055
1135
7072
Giải sáu
784
030
115
Giải bảy
66
57
94
96
Thứ năm
07/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
68
243
1829
4194
3902
5691
09139
95260
05002
63316
57177
70827
29051
96543
14026
66402
34752
00354
Quảng Trị
XSQT
58
384
6999
8455
1227
2457
42335
51363
90967
21546
60463
91157
48857
31899
53259
16522
16649
29339
Quảng Bình
XSQB
99
623
2899
5824
6904
8155
64244
97498
95289
77278
77831
71653
18053
59154
91058
43794
09914
92279

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/10/2010

Thứ tư
06/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K1
03
207
6828
7390
4422
1712
77316
70551
72513
19128
62816
59689
13126
08629
83913
69237
84255
756055
Cần Thơ
K1T10
06
154
7611
6270
9075
9927
57440
56196
86206
98392
07439
52877
87302
10800
56027
40235
04880
782792
Sóc Trăng
K1T10
92
626
4343
1781
5337
6250
36354
03454
74907
47348
30152
49130
42736
09478
67829
22326
14612
943083
Thứ tư Ngày: 06/10/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
82779
Giải nhất
21593
Giải nhì
12429
54625
Giải ba
07584
18488
13368
80694
46839
59955
Giải tư
3190
8908
5198
4797
Giải năm
5245
9461
4762
9952
5805
3933
Giải sáu
281
132
764
Giải bảy
15
52
72
04
Thứ tư
06/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
20
986
9705
7108
7494
7831
36345
83368
69583
60406
55511
80332
03356
46625
63913
88554
90633
93210
Khánh Hòa
XSKH
54
181
1274
6255
5340
8076
72036
41427
81392
81944
47440
97775
08537
80656
05346
44433
51040
23092