KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/01/2022

Thứ ba
11/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K02-T01
33
966
4852
7562
5253
0373
18719
34987
39469
75556
19296
94944
49810
85401
65109
06106
64563
105961
Vũng Tàu
1B
16
600
7113
0133
6214
7499
11298
82835
03109
88106
43571
70080
32623
46472
03094
97177
90390
487766
Bạc Liêu
T1-K2
39
807
6629
3213
3986
3697
37660
38387
62072
18771
04032
10823
34547
04178
70816
24163
89660
806219

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  11/01/2022
5
 
4
8
 
0
5
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 11/01/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 11/01/2022
2
3
19
52
58
16
2
Thứ ba Ngày: 11/01/2022Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
55427
Giải nhất
66440
Giải nhì
04497
26217
Giải ba
87288
28816
41205
76738
17789
59707
Giải tư
3224
5561
6035
1109
Giải năm
7052
3158
2352
9539
6108
4431
Giải sáu
252
489
803
Giải bảy
89
10
02
99
Thứ ba
11/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
53
055
4145
0663
2833
4246
89456
25411
68781
24166
32649
46709
09538
60058
84456
22485
84082
032867
Quảng Nam
XSQNM
15
561
2686
7382
5531
8167
22120
95618
83768
83186
63773
02584
07662
45992
81992
97785
77837
171036

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/01/2022

Thứ hai
10/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
1C2
61
888
4176
0686
2817
4791
06867
38628
88420
85974
19130
52280
41065
05442
78699
70980
29704
884043
Đồng Tháp
L02
71
894
6252
8812
5788
6452
76891
74856
00443
03343
45579
34486
60318
94176
84759
18398
85438
097501
Cà Mau
22-T1K2
65
090
1578
8795
7851
6136
71884
19671
06083
73935
70582
02940
28087
19916
25266
75234
96009
949595

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/01/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  10/01/2022
8
 
3
5
 
8
0
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 10/01/2022
Thứ hai Ngày: 10/01/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
08845
Giải nhất
40173
Giải nhì
66686
03977
Giải ba
56864
06136
53050
68948
67981
42681
Giải tư
3082
1043
9596
7307
Giải năm
0821
8322
1624
7933
0535
1263
Giải sáu
163
873
955
Giải bảy
64
54
52
06
Thứ hai
10/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
61
802
5679
0649
4398
6139
64180
65396
56273
40209
13860
27072
88904
26592
35817
66558
64382
214495
Thừa T. Huế
XSTTH
72
322
2495
6892
2410
7368
03854
91225
73312
27374
32285
19712
81884
87752
60201
24456
90341
609738