KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/02/2010

Thứ năm
11/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:2K2
57
822
9820
7650
3772
8688
74787
08214
76016
28097
32793
40924
66722
76614
50918
61682
66291
764250
An Giang
L:AG-2K2
42
047
7817
3287
3802
0920
19570
75760
86962
52647
60629
44528
88057
94412
25609
65598
46107
786428
Bình Thuận
L:2K2
16
908
4215
7728
3611
6264
56423
82179
17998
68895
63021
48927
30165
69002
03239
09885
45904
581811
Thứ năm Ngày: 11/02/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
15172
Giải nhất
93711
Giải nhì
28176
69142
Giải ba
23120
06531
07395
03842
29242
51013
Giải tư
7246
6169
0525
5048
Giải năm
5326
4542
4342
4317
0413
2795
Giải sáu
096
897
308
Giải bảy
28
11
06
16
Thứ năm
11/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
03
471
3121
4114
0929
4503
26800
97913
47649
67704
53719
66153
46219
71139
07539
21862
72561
11299
Quảng Trị
XSQT
89
282
4759
4944
6514
8872
17655
93514
51210
44537
58668
94570
63774
75317
76847
63416
34763
79632
Quảng Bình
XSQB
08
518
0001
1034
6965
5667
09827
15956
97199
61960
68533
62664
96015
98874
73210
94904
04611
03034

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/02/2010

Thứ tư
10/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:2K2
38
960
4426
6933
5759
2356
98814
80550
78878
44744
26833
02927
09920
83618
24367
72116
85845
763346
Cần Thơ
L:K2T2
56
068
1198
0276
5687
0079
71651
67220
09615
17040
57355
79266
38802
69848
82897
07040
56403
372288
Sóc Trăng
L:K2T2
30
948
4263
3704
8899
1941
28996
47071
52043
17003
12431
83765
42561
02715
38239
93293
39621
263569
Thứ tư Ngày: 10/02/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
56732
Giải nhất
40283
Giải nhì
77200
04718
Giải ba
83631
41919
02668
75109
37517
34418
Giải tư
4506
1869
0753
3596
Giải năm
5613
3663
8260
1189
2191
1884
Giải sáu
931
618
369
Giải bảy
96
59
13
97
Thứ tư
10/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
83
454
6956
0711
5399
4710
33193
92785
11280
81001
00434
64236
31317
73293
73570
49227
48441
40657
Khánh Hòa
XSKH
67
887
1805
9362
8517
3890
46107
08496
51671
71139
06967
32168
13449
77731
43422
96266
70216
64870