KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/09/2023

Thứ hai
11/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
9C2
99
199
1945
2051
8618
3993
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
84201
92751
30599
83509
329681
Đồng Tháp
N37
11
913
3851
3600
2613
7662
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
32126
88963
78211
00224
106053
Cà Mau
23-T09K2
02
271
6118
9525
8581
9901
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
86573
05748
01406
33265
945364

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/09/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  11/09/2023
9
 
8
8
 
0
1
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 11/09/2023
Thứ hai Ngày: 11/09/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
63768
Giải nhất
07404
Giải nhì
76409
96941
Giải ba
36081
69640
53912
46658
14279
54968
Giải tư
5802
8956
7809
3074
Giải năm
0262
5994
3823
7323
3169
7052
Giải sáu
598
735
736
Giải bảy
93
87
75
00
Thứ hai
11/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
99
421
7882
5296
4816
7923
84745
97560
41986
55714
31432
44739
87973
13529
14437
76009
46458
063642
Thừa T. Huế
XSTTH
28
878
3596
7058
5620
6025
05283
03330
50893
39629
41448
08813
26260
49291
89394
57621
98481
120125

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/09/2023

Chủ nhật
10/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B9
09
773
8659
1875
2416
8859
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
50818
73315
88200
38434
926219
Kiên Giang
9K2
70
306
0854
7504
0586
9754
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
01238
47758
33550
24931
942403
Đà Lạt
ĐL9K2
93
347
2095
7642
4062
3259
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
67781
99151
95737
78014
892737

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/09/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  10/09/2023
1
 
0
2
 
2
0
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 10/09/2023
Chủ nhật Ngày: 10/09/2023Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
35902
Giải nhất
31314
Giải nhì
95602
40508
Giải ba
88800
91768
96669
72035
32840
02228
Giải tư
7304
9775
0393
2766
Giải năm
9414
1229
3791
2810
9720
9332
Giải sáu
840
864
219
Giải bảy
40
66
26
22
Chủ nhật
10/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
34
115
8561
6810
9211
7442
03364
06938
21028
99507
62872
69064
61274
77292
36754
22605
99027
643539
Khánh Hòa
XSKH
20
873
1788
8417
8435
3413
17298
54207
14837
09200
02833
70265
61615
65371
95959
04503
32354
936350
Thừa T. Huế
XSTTH
78
787
7106
9428
0892
7363
31304
52824
90054
04672
89829
82643
96567
41258
55604
29176
77165
321036