KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ hai Ngày: 11/09/2023Loại vé: 9C2
ChụcĐ.Vị
01,9
18
26
30,1,5,7
45
512,5
6 
75
81
93,93
Giải ĐB
329681
Giải nhất
83509
Giải nhì
30599
Giải ba
84201
92751
Giải tư
15555
36735
89875
19730
38526
35031
78937
Giải năm
3993
Giải sáu
1945
2051
8618
Giải bảy
199
Giải 8
99
 
Thứ hai Ngày: 11/09/2023Loại vé: N37
ChụcĐ.Vị
00,82
112,32
23,4,6
3 
41
51,3
62,3,6
7 
80,9
9 
Giải ĐB
106053
Giải nhất
00224
Giải nhì
78211
Giải ba
32126
88963
Giải tư
43808
95080
48941
31908
50389
58823
44166
Giải năm
7662
Giải sáu
3851
3600
2613
Giải bảy
913
Giải 8
11
 
Thứ hai Ngày: 11/09/2023Loại vé: 23-T09K2
ChụcĐ.Vị
012,2,4,6
7
18
25
3 
41,8
51
64,5
71,3
80,1,8
9 
Giải ĐB
945364
Giải nhất
33265
Giải nhì
01406
Giải ba
86573
05748
Giải tư
19641
26904
83007
95880
41601
39251
65188
Giải năm
9901
Giải sáu
6118
9525
8581
Giải bảy
271
Giải 8
02
 
Chủ nhật Ngày: 10/09/2023Loại vé: TG-B9
ChụcĐ.Vị
00,9
10,5,6,8
9
2 
31,4
4 
522,4,92
6 
73,4,5
81
9 
Giải ĐB
926219
Giải nhất
38434
Giải nhì
88200
Giải ba
50818
73315
Giải tư
94952
44054
96874
33631
07452
18481
62910
Giải năm
8859
Giải sáu
8659
1875
2416
Giải bảy
773
Giải 8
09
 
Chủ nhật Ngày: 10/09/2023Loại vé: 9K2
ChụcĐ.Vị
03,4,6,8
16
21,3,8
31,8
4 
50,42,8
6 
70,1
81,6
9 
Giải ĐB
942403
Giải nhất
24931
Giải nhì
33550
Giải ba
01238
47758
Giải tư
19128
97221
45971
45823
31708
66981
66216
Giải năm
9754
Giải sáu
0854
7504
0586
Giải bảy
306
Giải 8
70
 
Chủ nhật Ngày: 10/09/2023Loại vé: ĐL9K2
ChụcĐ.Vị
0 
11,4
2 
30,6,72
42,7
51,8,9
61,2,3,4
7 
81
93,5
Giải ĐB
892737
Giải nhất
78014
Giải nhì
95737
Giải ba
67781
99151
Giải tư
12958
02763
90061
05164
56411
02136
69630
Giải năm
3259
Giải sáu
2095
7642
4062
Giải bảy
347
Giải 8
93