KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ tư Ngày: 11/10/2023Loại vé: 10K2
ChụcĐ.Vị
02,4
12,42,5,7
23
35
42,42
50,4
6 
72,6,9
89
9 
Giải ĐB
027714
Giải nhất
85254
Giải nhì
78117
Giải ba
38789
25250
Giải tư
80102
37972
29942
80376
01112
37323
35415
Giải năm
8844
Giải sáu
2979
1214
3335
Giải bảy
944
Giải 8
04
 
Thứ tư Ngày: 11/10/2023Loại vé: K2T10
ChụcĐ.Vị
03
132
2 
32,3,4,6
40
50,5
66
70,3
82,9
96,7,9
Giải ĐB
018482
Giải nhất
14296
Giải nhì
59132
Giải ba
18370
76189
Giải tư
74734
74403
04855
35397
20973
78566
44233
Giải năm
4013
Giải sáu
6099
5040
5450
Giải bảy
836
Giải 8
13
 
Thứ tư Ngày: 11/10/2023Loại vé: K2T10
ChụcĐ.Vị
02,6,7,9
1 
23,4,9
33,7,9
41,4,5,8
5 
60,5,9
7 
8 
93
Giải ĐB
464744
Giải nhất
75993
Giải nhì
82345
Giải ba
42009
68239
Giải tư
35923
35902
07437
52229
83406
44333
55607
Giải năm
8465
Giải sáu
4924
2841
7660
Giải bảy
248
Giải 8
69
 
Thứ ba Ngày: 10/10/2023Loại vé: K41-T10
ChụcĐ.Vị
01,6,7,9
14
25
33,9
4 
50,9
63,4
73,5,6
82
97,9
Giải ĐB
950075
Giải nhất
51225
Giải nhì
90814
Giải ba
80399
75963
Giải tư
82176
53459
37682
17601
79139
20550
08473
Giải năm
7109
Giải sáu
6797
1764
5333
Giải bảy
807
Giải 8
06
 
Thứ ba Ngày: 10/10/2023Loại vé: 10B
ChụcĐ.Vị
00,4
132,4
242,9
3 
40,42
54,6
61
70
80
91,9
Giải ĐB
361591
Giải nhất
57144
Giải nhì
52954
Giải ba
11070
86244
Giải tư
30300
99204
73213
36280
48729
74414
20213
Giải năm
5324
Giải sáu
1656
5840
6424
Giải bảy
361
Giải 8
99
 
Thứ ba Ngày: 10/10/2023Loại vé: T10-K2
ChụcĐ.Vị
03,4,7
11,3
20,6,7,8
3 
41,4
51
67,9
78
8 
91,5,8
Giải ĐB
133051
Giải nhất
85427
Giải nhì
82141
Giải ba
87495
95326
Giải tư
45067
18969
23211
81904
02513
28820
34203
Giải năm
2998
Giải sáu
5591
2907
6128
Giải bảy
744
Giải 8
78