KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/10/2009

Thứ hai
12/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10C2
72
092
8063
5359
9326
1380
38843
18479
83033
79699
56725
93424
02265
01059
98695
02963
14065
928366
Đồng Tháp
L:C41
11
262
6379
0312
4033
1026
66353
17106
99003
79814
56219
70596
18074
17780
17530
81804
13871
275403
Cà Mau
L:T10K2
50
474
0145
8604
1129
2517
82112
75187
07630
25657
04966
94538
12320
76986
11875
43370
11191
289673
Thứ hai Ngày: 12/10/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
17188
Giải nhất
88267
Giải nhì
14509
24753
Giải ba
83066
37427
57594
67206
18110
91873
Giải tư
6047
4825
9254
4114
Giải năm
3310
8527
8284
8858
5567
7126
Giải sáu
196
165
673
Giải bảy
25
24
05
23
Thứ hai
12/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
68
576
0714
0343
1706
0997
05352
77856
78552
35741
18219
54854
82662
38689
85666
81964
06479
63043
Thừa T. Huế
XSTTH
14
601
8871
9066
1108
4482
13898
74086
65059
48017
77395
04003
30918
43645
31284
21165
47720
78854

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/10/2009

Chủ nhật
11/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-10B
04
325
7814
7485
4046
7215
73898
15593
28119
54210
50227
71033
05822
09092
10201
98426
05984
179263
Kiên Giang
L:10K2
73
933
9377
6773
3781
3890
25519
12930
29599
29659
20325
37558
31274
33406
51169
60679
75555
890653
Đà Lạt
L:10K2
94
930
2638
8842
0344
8198
20049
36324
11591
02763
41791
75357
32037
31967
64953
48840
61693
818234
Chủ nhật Ngày: 11/10/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
01708
Giải nhất
47141
Giải nhì
06751
42364
Giải ba
67491
79227
80820
61967
40992
44242
Giải tư
1315
3046
9739
3387
Giải năm
0749
5606
8407
1601
9682
5929
Giải sáu
808
827
205
Giải bảy
44
58
29
67
Chủ nhật
11/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
10
833
4620
6902
7521
0613
08507
23670
30635
55083
35943
33174
38194
06286
62583
51544
09425
83447
Khánh Hòa
XSKH
95
786
1695
6072
1224
5401
33943
63643
78104
46826
97827
98939
82702
43433
17508
96869
81282
32100