KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Chủ nhật
11/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-10B
04
325
7814
7485
4046
7215
73898
15593
28119
54210
50227
71033
05822
09092
10201
98426
05984
179263
Kiên Giang
L:10K2
73
933
9377
6773
3781
3890
25519
12930
29599
29659
20325
37558
31274
33406
51169
60679
75555
890653
Đà Lạt
L:10K2
94
930
2638
8842
0344
8198
20049
36324
11591
02763
41791
75357
32037
31967
64953
48840
61693
818234
Thứ bảy
10/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10B7
14
990
3515
0176
8059
1280
47183
55518
37288
26968
07151
69202
23352
48153
71219
92138
26497
460557
Long An
L:10K2
00
609
1549
7195
4791
2012
31589
98932
41421
12961
31127
00042
22266
40365
29065
66979
99721
953355
Bình Phước
L:10K2
72
952
7485
8847
6617
7531
10658
41767
24498
09205
18456
92407
53781
88648
27889
26151
52595
628935
Hậu Giang
L:K2T10
78
906
6750
3595
6609
8407
73377
69413
76767
24932
31022
40352
31569
53711
25695
42090
64626
153603
Thứ sáu
09/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL41
20
304
0741
1675
0737
5866
60033
72701
90163
23508
76101
50867
16678
06124
34130
19147
44356
918707
Bình Dương
L:10KT0541
86
994
2807
4510
3248
6432
20735
40455
73953
78225
91492
38240
53717
32657
11786
98049
23071
031990
Trà Vinh
L:18-TV41
83
177
8487
2850
7619
0866
86927
30007
77042
75620
74423
76772
84294
92801
11447
75018
70336
056923
Thứ năm
08/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:10K2
38
982
9181
1860
6812
7897
25972
53428
22534
38627
25447
48474
00797
57968
39189
40473
13274
145121
An Giang
L:AG-10K2
72
264
0312
1311
6396
9473
40529
62590
98689
88040
94787
03052
79743
16962
35170
45912
44151
228284
Bình Thuận
L:10K2
37
646
9611
9835
9844
9324
67089
65962
40988
63974
49993
57876
00837
71764
10845
62022
42129
159921
Thứ tư
07/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:10K1
41
350
2316
1660
6835
8312
25271
51939
48008
80530
33391
70431
85454
65559
74540
16964
79766
670856
Cần Thơ
L:K1T10
94
438
7170
1901
5912
9581
12236
21199
26059
16575
73881
95571
08205
80505
26509
23254
35468
397468
Sóc Trăng
L:K1T10
79
267
4431
7170
9860
0561
01819
03788
55164
82986
87651
20807
09646
18197
62633
36852
71458
575206
Thứ ba
06/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K1-T10
25
884
2570
8513
5503
0593
89049
48773
41890
43232
67521
10504
18910
49615
11968
99867
14783
151739
Vũng Tàu
L:10A
58
205
1851
3997
1086
7858
11349
04163
51498
02428
37638
04823
03245
61361
67398
16826
38493
462111
Bạc Liêu
L:09T10K1
15
511
3327
0707
1119
6549
29743
91636
94549
62478
92828
77773
06345
00441
29195
02638
36960
034047
Thứ hai
05/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10B2
56
775
6583
1827
8142
7631
67715
92615
28814
26291
53419
47427
60158
34655
46386
12832
38152
442569
Đồng Tháp
L:C40
34
144
2629
2666
3485
9232
33651
57795
69743
95358
49317
80125
39750
22159
35746
76785
75327
629688
Cà Mau
L:T10K1
24
005
0239
0357
3034
2375
30070
33350
96324
29120
60339
63950
47178
92225
98900
66841
48763
398493