KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Thứ hai
05/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10B2
56
775
6583
1827
8142
7631
67715
92615
28814
26291
53419
47427
60158
34655
46386
12832
38152
442569
Đồng Tháp
L:C40
34
144
2629
2666
3485
9232
33651
57795
69743
95358
49317
80125
39750
22159
35746
76785
75327
629688
Cà Mau
L:T10K1
24
005
0239
0357
3034
2375
30070
33350
96324
29120
60339
63950
47178
92225
98900
66841
48763
398493
Chủ nhật
04/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-10A
78
639
5816
4898
4118
8273
79826
36779
44656
53641
13036
66805
35864
61409
06366
22524
51959
847670
Kiên Giang
L:10K1
12
396
1548
7995
8534
6858
14716
76300
81484
38298
95313
17405
18007
93560
51026
47938
76783
963009
Đà Lạt
L:10K1
53
716
8070
8063
0924
2637
66921
42171
40213
46495
08657
55239
43554
77288
65935
13017
96088
356563
Thứ bảy
03/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10A7
83
749
0019
3381
8163
1380
00836
03977
70746
95748
07672
04632
39976
80020
92193
95044
76673
548853
Long An
L:10K1
08
203
9474
3404
4157
7755
10190
20842
06621
43802
37696
00460
85384
21447
82343
59651
46947
379951
Bình Phước
L:10K1
94
282
6898
8317
0133
9118
83332
59661
65764
31687
77913
24392
74850
29764
00860
43064
56169
885713
Hậu Giang
L:K1T10
17
357
3803
4594
6901
3839
81226
11167
94278
03670
38309
27013
75598
96574
45783
44985
00320
550809
Thứ sáu
02/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL40
28
211
5092
2502
2494
1485
60315
15398
09189
99296
60258
77502
82846
30854
13210
64133
29665
416418
Bình Dương
L:10KT0540
89
985
1506
4069
3539
5352
68279
01767
60750
45460
51869
70323
66162
90923
61980
53333
33217
255278
Trà Vinh
L:18-TV40
35
218
0961
5393
5650
8915
28037
83156
47218
54282
14088
34923
29920
54313
69711
83665
95963
850666
Thứ năm
01/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:10K1
57
167
6388
9056
5875
3955
90400
94363
90170
46016
35673
27943
39766
17241
10177
48456
80272
657719
An Giang
L:AG-10K1
74
153
3788
0453
7674
8437
99247
68845
84737
16665
44801
44998
91824
58937
96024
03560
12054
293469
Bình Thuận
L:10K1
65
028
4377
3155
2326
7504
26474
37368
11218
14200
61401
22180
76203
66180
80741
39748
37706
582334
Thứ tư
30/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:9K5
07
798
9568
3348
4276
4455
43268
73859
30178
09074
98757
43182
06463
48932
16753
09775
08425
960197
Cần Thơ
L:K5T9
34
682
3498
6262
5874
3264
11115
90530
95185
64022
27025
49421
09466
42900
47199
07347
63544
671667
Sóc Trăng
L:K5T09
36
015
2688
9625
1378
2504
57917
98319
79540
58313
04732
31769
51184
11174
73232
67824
21761
334123
Thứ ba
29/09/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K5-T09
98
891
0666
3615
2391
5966
88838
18655
16056
57901
76119
88986
79948
86580
03377
15898
11180
306546
Vũng Tàu
L:9E
06
027
0587
5721
4546
5473
77427
07100
48926
84339
20653
54215
70492
99268
86912
52828
75623
291087
Bạc Liêu
L:09T9K5
23
204
3734
4856
3293
7667
60236
00840
32709
34387
81539
60748
74689
99126
24102
75202
67317
968087