KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/10/2009

Thứ bảy
10/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10B7
14
990
3515
0176
8059
1280
47183
55518
37288
26968
07151
69202
23352
48153
71219
92138
26497
460557
Long An
L:10K2
00
609
1549
7195
4791
2012
31589
98932
41421
12961
31127
00042
22266
40365
29065
66979
99721
953355
Bình Phước
L:10K2
72
952
7485
8847
6617
7531
10658
41767
24498
09205
18456
92407
53781
88648
27889
26151
52595
628935
Hậu Giang
L:K2T10
78
906
6750
3595
6609
8407
73377
69413
76767
24932
31022
40352
31569
53711
25695
42090
64626
153603
Thứ bảy Ngày: 10/10/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
28801
Giải nhất
64479
Giải nhì
80550
32742
Giải ba
02903
21372
91133
63115
79549
39831
Giải tư
2789
6099
9674
0463
Giải năm
3434
2264
7685
2150
4879
3176
Giải sáu
495
875
239
Giải bảy
72
56
06
50
Thứ bảy
10/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
98
446
9085
8746
6566
3981
61741
24414
24386
38146
06301
59370
78527
33160
42836
29139
27741
10745
Quảng Ngãi
XSQNG
19
248
0436
3000
8837
1460
63003
39802
63886
37596
17083
69748
15087
02941
24882
80602
47726
09099
Đắk Nông
XSDNO
47
319
6311
1987
4701
9030
21964
12648
00198
67284
83474
20049
92942
20859
13521
03687
87945
26649

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/10/2009

Thứ sáu
09/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL41
20
304
0741
1675
0737
5866
60033
72701
90163
23508
76101
50867
16678
06124
34130
19147
44356
918707
Bình Dương
L:10KT0541
86
994
2807
4510
3248
6432
20735
40455
73953
78225
91492
38240
53717
32657
11786
98049
23071
031990
Trà Vinh
L:18-TV41
83
177
8487
2850
7619
0866
86927
30007
77042
75620
74423
76772
84294
92801
11447
75018
70336
056923
Thứ sáu Ngày: 09/10/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
39750
Giải nhất
78132
Giải nhì
91005
30908
Giải ba
58032
32802
34824
39006
65094
34741
Giải tư
3536
9163
1181
8857
Giải năm
9144
1398
4541
9073
4152
0494
Giải sáu
879
066
471
Giải bảy
95
65
70
17
Thứ sáu
09/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
62
430
4384
3504
3453
2954
11921
30929
08454
00009
00193
80025
90252
24457
11674
06885
17540
56359
Ninh Thuận
XSNT
63
063
6261
0525
3098
9422
14052
73140
79572
85454
50929
37374
40596
85044
04546
95414
33277
73853