KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 09/10/2009XSXSGL
ChụcĐ.Vị
04,9
1 
21,5,9
30
40
52,3,42,7
9
62
74
84,5
93
Giải ĐB
56359
Giải nhất
17540
Giải nhì
06885
Giải ba
24457
11674
Giải tư
11921
30929
08454
00009
00193
80025
90252
Giải năm
2954
Giải sáu
4384
3504
3453
Giải bảy
430
Giải 8
62
 
Thứ sáu Ngày: 09/10/2009XSXSNT
ChụcĐ.Vị
0 
14
22,5,9
3 
40,4,6
52,3,4
61,32
72,4,7
8 
96,8
Giải ĐB
73853
Giải nhất
33277
Giải nhì
95414
Giải ba
85044
04546
Giải tư
14052
73140
79572
85454
50929
37374
40596
Giải năm
9422
Giải sáu
6261
0525
3098
Giải bảy
063
Giải 8
63
 
Thứ năm Ngày: 08/10/2009XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
04
122,8,9
2 
37
43,4,9
54,8
61
71,8
82
90,4,8
Giải ĐB
27271
Giải nhất
74490
Giải nhì
26961
Giải ba
49749
67954
Giải tư
16044
82558
58182
39104
37918
25419
28578
Giải năm
4694
Giải sáu
0112
1643
5937
Giải bảy
212
Giải 8
98
 
Thứ năm Ngày: 08/10/2009XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01,6
12,7
20,1
31,2,9
4 
5 
65,9
70,7
83,5,8
992
Giải ĐB
34021
Giải nhất
76112
Giải nhì
55232
Giải ba
59285
11269
Giải tư
23317
08331
99020
87106
16001
43099
19177
Giải năm
3388
Giải sáu
1583
8639
5665
Giải bảy
199
Giải 8
70
 
Thứ năm Ngày: 08/10/2009XSXSQB
ChụcĐ.Vị
07
15,8
26,7,9
35,7
41
56
62,8
7 
80,8
90,4,6,7
Giải ĐB
62262
Giải nhất
53715
Giải nhì
60290
Giải ba
93127
63394
Giải tư
32468
17326
15235
78880
91988
08018
15296
Giải năm
6737
Giải sáu
0829
3541
1756
Giải bảy
607
Giải 8
97
 
Thứ tư Ngày: 07/10/2009XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
03,8
11,8
22,3
34,7
4 
55,9
61,7
78,9
82
91,5,9
Giải ĐB
60418
Giải nhất
20622
Giải nhì
81155
Giải ba
19703
43899
Giải tư
44908
48361
64123
52934
75259
69882
12579
Giải năm
1437
Giải sáu
2411
0378
9391
Giải bảy
695
Giải 8
67
 
Thứ tư Ngày: 07/10/2009XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04,5
14,53
24
30,22,7,8
4 
5 
63
74
80,2
93,7
Giải ĐB
84832
Giải nhất
15437
Giải nhì
27438
Giải ba
06730
14532
Giải tư
16515
26282
35515
49363
06474
81004
07280
Giải năm
1205
Giải sáu
5414
7693
1415
Giải bảy
597
Giải 8
24