KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/10/2009

Thứ bảy
17/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:10C7
23
200
8856
0666
9211
6641
14663
00351
08953
95744
53400
52126
32146
11341
36796
15398
78411
309689
Long An
L:10K3
43
973
9576
6381
5391
7205
05952
84007
26301
10698
50667
65673
21119
68359
76207
99719
13493
257556
Bình Phước
L:10K3
91
586
6612
5737
3475
0006
69687
20268
86285
00119
33346
93407
63138
97389
39345
28956
81645
554469
Hậu Giang
L:K3T10
26
499
4364
0536
1104
5538
94620
05763
24201
91737
51384
81083
65501
31260
40346
33070
48499
206924
Thứ bảy Ngày: 17/10/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
86822
Giải nhất
08796
Giải nhì
54224
49150
Giải ba
84604
67008
84208
75123
36582
98707
Giải tư
9814
4296
2952
2602
Giải năm
6475
7838
1521
4567
9976
5456
Giải sáu
752
812
874
Giải bảy
62
60
01
80
Thứ bảy
17/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
04
420
3758
4152
0953
4784
57674
75110
57772
46700
24941
25677
09087
10277
90356
71129
53524
01167
Quảng Ngãi
XSQNG
57
106
3368
5299
4313
7064
83181
41863
48944
44880
63995
30832
21799
82304
17199
41866
46102
63320
Đắk Nông
XSDNO
94
029
6832
0021
3498
6117
37366
93017
28069
43620
98873
74513
24783
20100
95419
73967
55652
26190

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/10/2009

Thứ sáu
16/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL42
50
097
8466
8011
8076
4787
30728
02057
23501
61180
92822
63394
99339
30927
68385
40835
14841
513282
Bình Dương
L:10KT0542
13
590
4438
0172
9587
2018
79823
76987
01512
30748
86484
80456
09232
37977
94966
25494
63264
863196
Trà Vinh
L:18-TV42
09
072
1315
8925
9997
2641
38665
32317
01013
70648
17402
40031
03607
40116
46906
49069
93711
093660
Thứ sáu Ngày: 16/10/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
02112
Giải nhất
13884
Giải nhì
56090
01337
Giải ba
65976
10201
65329
16873
67433
20979
Giải tư
4995
0126
1272
3645
Giải năm
3462
9244
2013
2644
7623
4037
Giải sáu
329
358
327
Giải bảy
86
18
43
10
Thứ sáu
16/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
97
606
6020
3255
6951
7820
27658
13138
15795
77323
90113
46236
02533
29269
78468
38269
48905
19683
Ninh Thuận
XSNT
67
131
9809
2327
4300
2317
57360
75806
37462
13828
86902
82137
77670
11509
91393
30572
44521
02983