KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
10/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
98
446
9085
8746
6566
3981
61741
24414
24386
38146
06301
59370
78527
33160
42836
29139
27741
10745
Quảng Ngãi
XSQNG
19
248
0436
3000
8837
1460
63003
39802
63886
37596
17083
69748
15087
02941
24882
80602
47726
09099
Đắk Nông
XSDNO
47
319
6311
1987
4701
9030
21964
12648
00198
67284
83474
20049
92942
20859
13521
03687
87945
26649
Thứ sáu
09/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
62
430
4384
3504
3453
2954
11921
30929
08454
00009
00193
80025
90252
24457
11674
06885
17540
56359
Ninh Thuận
XSNT
63
063
6261
0525
3098
9422
14052
73140
79572
85454
50929
37374
40596
85044
04546
95414
33277
73853
Thứ năm
08/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
98
212
0112
1643
5937
4694
16044
82558
58182
39104
37918
25419
28578
49749
67954
26961
74490
27271
Quảng Trị
XSQT
70
199
1583
8639
5665
3388
23317
08331
99020
87106
16001
43099
19177
59285
11269
55232
76112
34021
Quảng Bình
XSQB
97
607
0829
3541
1756
6737
32468
17326
15235
78880
91988
08018
15296
93127
63394
60290
53715
62262
Thứ tư
07/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
695
2411
0378
9391
1437
44908
48361
64123
52934
75259
69882
12579
19703
43899
81155
20622
60418
Khánh Hòa
XSKH
24
597
5414
7693
1415
1205
16515
26282
35515
49363
06474
81004
07280
06730
14532
27438
15437
84832
Thứ ba
06/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
59
363
4348
3019
3095
8700
51784
78935
83829
86757
40813
05213
15585
04931
26270
85034
16989
17845
Quảng Nam
XSQNM
33
947
5773
1438
5977
9013
36130
11606
64770
31645
87743
20416
32502
51840
12315
50606
72183
89806
Thứ hai
05/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
10
809
7033
1637
9835
6767
61436
69464
21824
38063
97554
42800
14621
60687
11912
73739
65848
28546
Thừa T. Huế
XSTTH
71
948
6187
7008
9531
9319
94429
09638
90220
50953
90609
76588
56619
16373
85249
47973
86820
62244
Chủ nhật
04/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
98
810
5488
3214
3050
6652
29219
91614
31917
63048
47642
52404
74097
64610
89456
22493
86711
52242
Khánh Hòa
XSKH
93
833
0164
1922
3349
8236
27279
95944
97045
37028
95473
73688
63269
16877
34374
30915
75909
24295