KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/10/2009

Thứ sáu
09/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL41
20
304
0741
1675
0737
5866
60033
72701
90163
23508
76101
50867
16678
06124
34130
19147
44356
918707
Bình Dương
L:10KT0541
86
994
2807
4510
3248
6432
20735
40455
73953
78225
91492
38240
53717
32657
11786
98049
23071
031990
Trà Vinh
L:18-TV41
83
177
8487
2850
7619
0866
86927
30007
77042
75620
74423
76772
84294
92801
11447
75018
70336
056923
Thứ sáu Ngày: 09/10/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
39750
Giải nhất
78132
Giải nhì
91005
30908
Giải ba
58032
32802
34824
39006
65094
34741
Giải tư
3536
9163
1181
8857
Giải năm
9144
1398
4541
9073
4152
0494
Giải sáu
879
066
471
Giải bảy
95
65
70
17
Thứ sáu
09/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
62
430
4384
3504
3453
2954
11921
30929
08454
00009
00193
80025
90252
24457
11674
06885
17540
56359
Ninh Thuận
XSNT
63
063
6261
0525
3098
9422
14052
73140
79572
85454
50929
37374
40596
85044
04546
95414
33277
73853

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/10/2009

Thứ năm
08/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:10K2
38
982
9181
1860
6812
7897
25972
53428
22534
38627
25447
48474
00797
57968
39189
40473
13274
145121
An Giang
L:AG-10K2
72
264
0312
1311
6396
9473
40529
62590
98689
88040
94787
03052
79743
16962
35170
45912
44151
228284
Bình Thuận
L:10K2
37
646
9611
9835
9844
9324
67089
65962
40988
63974
49993
57876
00837
71764
10845
62022
42129
159921
Thứ năm Ngày: 08/10/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
66803
Giải nhất
75651
Giải nhì
30995
79427
Giải ba
71031
35533
72308
64328
33481
29303
Giải tư
2648
2178
9989
5192
Giải năm
9072
3526
3441
1736
3366
7251
Giải sáu
398
719
442
Giải bảy
36
79
13
80
Thứ năm
08/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
98
212
0112
1643
5937
4694
16044
82558
58182
39104
37918
25419
28578
49749
67954
26961
74490
27271
Quảng Trị
XSQT
70
199
1583
8639
5665
3388
23317
08331
99020
87106
16001
43099
19177
59285
11269
55232
76112
34021
Quảng Bình
XSQB
97
607
0829
3541
1756
6737
32468
17326
15235
78880
91988
08018
15296
93127
63394
60290
53715
62262