KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/10/2009

Thứ năm
08/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:10K2
38
982
9181
1860
6812
7897
25972
53428
22534
38627
25447
48474
00797
57968
39189
40473
13274
145121
An Giang
L:AG-10K2
72
264
0312
1311
6396
9473
40529
62590
98689
88040
94787
03052
79743
16962
35170
45912
44151
228284
Bình Thuận
L:10K2
37
646
9611
9835
9844
9324
67089
65962
40988
63974
49993
57876
00837
71764
10845
62022
42129
159921
Thứ năm Ngày: 08/10/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
66803
Giải nhất
75651
Giải nhì
30995
79427
Giải ba
71031
35533
72308
64328
33481
29303
Giải tư
2648
2178
9989
5192
Giải năm
9072
3526
3441
1736
3366
7251
Giải sáu
398
719
442
Giải bảy
36
79
13
80
Thứ năm
08/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
98
212
0112
1643
5937
4694
16044
82558
58182
39104
37918
25419
28578
49749
67954
26961
74490
27271
Quảng Trị
XSQT
70
199
1583
8639
5665
3388
23317
08331
99020
87106
16001
43099
19177
59285
11269
55232
76112
34021
Quảng Bình
XSQB
97
607
0829
3541
1756
6737
32468
17326
15235
78880
91988
08018
15296
93127
63394
60290
53715
62262

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/10/2009

Thứ tư
07/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:10K1
41
350
2316
1660
6835
8312
25271
51939
48008
80530
33391
70431
85454
65559
74540
16964
79766
670856
Cần Thơ
L:K1T10
94
438
7170
1901
5912
9581
12236
21199
26059
16575
73881
95571
08205
80505
26509
23254
35468
397468
Sóc Trăng
L:K1T10
79
267
4431
7170
9860
0561
01819
03788
55164
82986
87651
20807
09646
18197
62633
36852
71458
575206
Thứ tư Ngày: 07/10/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
90579
Giải nhất
94574
Giải nhì
52356
02916
Giải ba
96197
63502
49120
88394
61467
31045
Giải tư
7561
5791
2267
1410
Giải năm
1080
7177
6764
9630
8844
5236
Giải sáu
492
944
339
Giải bảy
20
88
12
64
Thứ tư
07/10/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
67
695
2411
0378
9391
1437
44908
48361
64123
52934
75259
69882
12579
19703
43899
81155
20622
60418
Khánh Hòa
XSKH
24
597
5414
7693
1415
1205
16515
26282
35515
49363
06474
81004
07280
06730
14532
27438
15437
84832