KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/11/2010

Thứ hai
15/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11C2
98
886
4029
0093
0628
4748
25814
90963
04851
65312
88545
15002
46438
74466
07394
94885
96759
516128
Đồng Tháp
F46
49
202
4889
4562
9247
3689
69844
57007
55584
62130
45846
22746
61370
22673
63007
45141
03665
558800
Cà Mau
T11K3
21
422
5964
3795
2081
0580
59124
21137
52499
39258
02584
44391
14484
41090
52130
37364
57381
072384
Thứ hai Ngày: 15/11/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
44149
Giải nhất
77328
Giải nhì
39892
55348
Giải ba
94461
91360
03601
16276
65358
18661
Giải tư
4467
5019
9258
8488
Giải năm
5122
7502
6759
4192
0317
4249
Giải sáu
646
606
157
Giải bảy
13
72
88
69
Thứ hai
15/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
81
103
9906
4328
3311
8817
78972
22968
94286
95720
12407
93418
41383
41285
77414
14828
69791
86253
Thừa T. Huế
XSTTH
41
091
1174
8219
8934
4276
78944
35217
62684
80520
39505
27254
27142
71375
73672
26140
45276
03180

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/11/2010

Chủ nhật
14/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-B11
30
460
7229
3409
9604
1616
86715
43510
17325
96799
80009
70190
97815
98203
50054
37874
76651
300818
Kiên Giang
11K2
45
170
4600
0755
8844
8872
58102
37326
30729
34067
54792
54521
76706
23531
21173
21554
32575
517922
Đà Lạt
ĐL11K2
60
092
1953
5524
2462
1557
05345
42126
57615
27293
53611
69977
34310
67974
55044
94514
19105
192814
Chủ nhật Ngày: 14/11/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
00336
Giải nhất
36996
Giải nhì
34566
52853
Giải ba
16944
30144
89266
00429
61771
22023
Giải tư
4735
6555
9207
0625
Giải năm
0403
1018
1024
8646
9569
6713
Giải sáu
461
308
498
Giải bảy
03
39
68
32
Chủ nhật
14/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
68
676
8228
8743
2909
9324
32016
37288
61979
72272
01470
82010
49646
48652
82748
44174
00272
08911
Khánh Hòa
XSKH
27
435
0550
1675
5766
2844
55484
53530
05310
80499
78748
63753
26571
87061
39813
22855
18864
86553