KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/08/2009

Thứ hai
17/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:8D2
16
980
8483
9420
0512
8334
74366
58572
33254
63927
20770
09833
90423
79261
41790
02760
89362
023473
Đồng Tháp
L:C33
47
004
7015
2420
9392
7165
27878
27608
81717
03294
90876
03962
88965
12117
99320
91257
23484
223734
Cà Mau
L:09T08K3
78
289
9944
5716
6721
8161
32697
95401
69009
94271
14782
28390
16281
92265
75300
45755
58224
108821
Thứ hai Ngày: 17/08/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
95574
Giải nhất
82773
Giải nhì
20930
83738
Giải ba
83605
49127
11144
53679
49543
42050
Giải tư
5577
2545
1273
0185
Giải năm
0920
6522
4408
4809
3683
9632
Giải sáu
027
069
916
Giải bảy
84
24
15
44
Thứ hai
17/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
71
587
5875
1089
1011
1074
83786
41487
66290
71434
17475
39730
15439
92764
26336
95740
05986
75804
Thừa T. Huế
XSTTH
41
870
7290
0208
4275
2789
06201
27778
20301
96255
61494
63396
07338
42701
89487
65025
32511
60756

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/08/2009

Chủ nhật
16/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-8C
90
030
0207
5064
1812
2015
95595
98150
41948
57190
31504
86711
98489
63947
87743
82960
37979
441477
Kiên Giang
L:8K3
35
022
7483
1515
2655
8598
02972
12551
28073
17411
55107
65847
12404
99660
63819
68748
99721
329740
Đà Lạt
L:08K3
27
821
2953
5141
3487
3482
27444
07068
43154
86006
15523
62170
46537
80688
02126
77982
69961
200972
Chủ nhật Ngày: 16/08/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
93924
Giải nhất
10577
Giải nhì
15559
12035
Giải ba
51739
54276
15999
20212
63505
14651
Giải tư
1533
4947
9106
9945
Giải năm
9812
6220
4616
2047
3279
9769
Giải sáu
769
868
083
Giải bảy
52
41
17
84
Chủ nhật
16/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
80
645
6590
7530
7268
296
69894
8499
17198
65632
24698
42867
15720
83551
66484
99568
43916
56092
Khánh Hòa
XSKH
75
103
4190
9075
1241
7943
8415
36055
59095
84016
73278
64023
5164
36757
35313
2200
42551
57911