KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/07/2009

Thứ sáu
17/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL29
81
368
6060
7088
9899
4144
35139
43527
26789
36491
85587
53464
60665
67123
26785
07909
90741
528775
Bình Dương
L:09KT0529
96
662
8180
9671
7615
2286
45217
22429
17474
08256
08063
03362
72508
32416
95321
97532
98236
229908
Trà Vinh
L:18-TV29
13
947
0110
4049
6184
8366
21421
31379
56771
14224
30575
77353
06718
77237
29764
93213
53713
774671
Thứ sáu Ngày: 17/07/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
35643
Giải nhất
10612
Giải nhì
89781
77086
Giải ba
19703
23712
15342
22076
03539
92306
Giải tư
6480
4351
7891
7740
Giải năm
8347
7448
0855
4563
2430
0813
Giải sáu
486
464
775
Giải bảy
56
51
27
91
Thứ sáu
17/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
58
940
7008
0953
3271
4827
40174
62447
83665
87746
23211
85287
10809
18144
49743
89176
96755
50907
Ninh Thuận
XSNT
40
162
8072
0382
9226
9433
83021
12499
04741
06507
27078
44938
10444
12446
76161
45805
35393
28418

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/07/2009

Thứ năm
16/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:7K3
77
991
2452
2338
0604
2419
22614
06684
57820
91759
03430
30738
15903
14863
98175
87991
31821
854672
An Giang
L:AG-7K3
20
003
2157
7838
1709
1775
68525
46170
09410
64851
23441
27828
93080
24020
84639
62483
23338
200283
Bình Thuận
L:7K3
15
913
7355
2892
4743
5961
00951
73030
59621
39257
13400
44242
86427
63449
85585
58317
39087
365447
Thứ năm Ngày: 16/07/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
60466
Giải nhất
47620
Giải nhì
51944
84996
Giải ba
55544
76177
24931
80762
82606
57068
Giải tư
2837
0432
7208
5284
Giải năm
4751
9860
5263
2839
5457
4133
Giải sáu
262
229
605
Giải bảy
39
58
23
79
Thứ năm
16/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
23
643
8667
5434
7482
3001
00578
23962
16061
52051
82625
77131
41994
51187
16673
60308
59074
42200
Quảng Trị
XSQT
99
057
6874
3119
2290
8181
86029
91265
19173
11200
38229
52854
47455
73876
51802
50052
18408
40111
Quảng Bình
XSQB
55
133
9989
8797
6387
2964
17522
41666
31434
38479
11052
02737
42600
65805
07456
24508
88678
81761