KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/07/2009

Thứ năm
16/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:7K3
77
991
2452
2338
0604
2419
22614
06684
57820
91759
03430
30738
15903
14863
98175
87991
31821
854672
An Giang
L:AG-7K3
20
003
2157
7838
1709
1775
68525
46170
09410
64851
23441
27828
93080
24020
84639
62483
23338
200283
Bình Thuận
L:7K3
15
913
7355
2892
4743
5961
00951
73030
59621
39257
13400
44242
86427
63449
85585
58317
39087
365447
Thứ năm Ngày: 16/07/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
60466
Giải nhất
47620
Giải nhì
51944
84996
Giải ba
55544
76177
24931
80762
82606
57068
Giải tư
2837
0432
7208
5284
Giải năm
4751
9860
5263
2839
5457
4133
Giải sáu
262
229
605
Giải bảy
39
58
23
79
Thứ năm
16/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
23
643
8667
5434
7482
3001
00578
23962
16061
52051
82625
77131
41994
51187
16673
60308
59074
42200
Quảng Trị
XSQT
99
057
6874
3119
2290
8181
86029
91265
19173
11200
38229
52854
47455
73876
51802
50052
18408
40111
Quảng Bình
XSQB
55
133
9989
8797
6387
2964
17522
41666
31434
38479
11052
02737
42600
65805
07456
24508
88678
81761

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/07/2009

Thứ tư
15/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:7K3
06
603
6323
1203
2900
9075
46862
32073
06185
64562
90054
39403
65393
01529
27961
36858
08793
583599
Cần Thơ
L:K3T7
23
125
5545
8605
2812
8208
39075
99114
11300
64135
54070
85236
55603
06103
26047
78606
98766
907299
Sóc Trăng
L:K3T07
49
945
0529
0932
4886
0900
55592
48535
97466
77309
73057
54746
21440
06442
94131
66139
00775
605465
Thứ tư Ngày: 15/07/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
81098
Giải nhất
08393
Giải nhì
35876
01277
Giải ba
00455
04692
12518
68010
55172
88170
Giải tư
9599
8877
5749
4591
Giải năm
3135
4263
1118
9865
8658
7403
Giải sáu
271
222
556
Giải bảy
97
54
52
26
Thứ tư
15/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
90
169
2630
1702
3548
5165
93432
58579
61901
57880
01350
04200
29525
65407
83373
63198
10578
82063
Khánh Hòa
XSKH
28
152
2209
5044
9134
3807
97317
79481
24733
62605
10184
08332
34539
30919
58971
67757
85586
28327