KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/07/2009

Thứ năm
23/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:7K4
10
911
8440
5994
7098
4702
15367
95205
10715
76608
27683
33208
84349
04087
53993
26765
68936
094795
An Giang
L:AG-7K4
84
536
4528
7883
8246
0254
26188
15123
03757
72437
03349
10154
86809
72508
41842
10640
76346
281452
Bình Thuận
L:7K4
85
709
0627
4442
8102
7175
32302
09140
10026
56469
66599
78194
32551
72335
71230
24598
08336
878420
Thứ năm Ngày: 23/07/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
65943
Giải nhất
68918
Giải nhì
34634
81079
Giải ba
02484
12610
76541
23538
10812
11140
Giải tư
6239
3475
9131
7910
Giải năm
6013
0346
0883
9344
4811
9738
Giải sáu
196
758
446
Giải bảy
69
38
55
37
Thứ năm
23/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
10
921
7928
0680
5689
6691
60359
67938
46971
47249
54172
52615
20401
32720
00656
67933
50204
31094
Quảng Trị
XSQT
90
373
9853
1827
9429
1418
58223
14046
19046
92179
95425
05435
24855
32906
21480
65010
24764
5062
Quảng Bình
XSQB
67
435
6143
7490
9918
8784
43527
43531
24570
17250
46737
46064
95642
81293
36167
98873
45822
53938

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/07/2009

Thứ tư
22/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:7K4
76
798
7612
1722
4676
3421
59871
21486
08188
21492
99293
56338
62652
82765
25634
27885
28967
760249
Cần Thơ
L:K4T7
94
105
5558
5199
9555
0854
09465
31760
42866
55540
28365
94608
33240
20779
31573
69642
14466
114039
Sóc Trăng
L:K4T07
58
353
4207
3527
3184
0061
27027
82168
81314
78971
65547
03151
22624
36206
74745
40204
65316
769570
Thứ tư Ngày: 22/07/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
32399
Giải nhất
10354
Giải nhì
22999
69905
Giải ba
70997
57001
03335
25182
36696
29197
Giải tư
8411
4353
3683
1477
Giải năm
6867
8182
1338
0458
5242
5154
Giải sáu
477
864
558
Giải bảy
46
88
53
85
Thứ tư
22/07/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
03
524
6912
6096
0006
6966
88066
37642
54395
41302
49762
45613
94422
58969
28560
73631
90189
63109
Khánh Hòa
XSKH
90
947
2251
6517
6522
7686
16089
70433
52045
23655
49157
28168
93364
16098
18133
46576
89566
99044