KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/08/2009

Chủ nhật
23/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-8D
69
291
5284
9013
3260
1308
76606
25185
31285
51441
30511
45918
51607
07172
99431
54470
78441
052246
Kiên Giang
L:8K4
43
947
4508
0781
3357
7742
13792
91735
32709
71428
93809
44954
59855
44898
87214
84074
03475
762993
Đà Lạt
L:08K4
61
612
7194
2551
6750
3630
62934
45520
77142
64243
77701
37479
44092
53910
25414
52093
90127
380086
Chủ nhật Ngày: 23/08/2009Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
33443
Giải nhất
03531
Giải nhì
75811
19055
Giải ba
61742
86754
21959
83488
04873
85375
Giải tư
6142
7737
3709
7925
Giải năm
2622
1892
2065
8838
7782
6093
Giải sáu
872
256
439
Giải bảy
92
98
26
05
Chủ nhật
23/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
79
404
1290
6549
8363
1740
88521
09007
62739
05289
13506
40009
09825
79385
47452
60748
00610
18175
Khánh Hòa
XSKH
05
262
1790
4842
1614
9245
26723
02635
02338
08681
43383
18903
77958
71718
71427
80330
12556
18963

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/08/2009

Thứ bảy
22/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:8D7
18
607
2882
2741
4771
5844
53464
78683
46542
26633
06595
46760
38614
79912
82783
23442
36643
878463
Long An
L:8K4
36
699
5757
0916
8309
1610
69268
21945
54582
09695
04949
76124
15012
23968
34993
74480
71068
011257
Bình Phước
L:A8K4
34
118
6298
0388
4110
9964
64583
50932
25171
97638
16056
24397
36463
00946
26529
06458
93620
143700
Hậu Giang
L:K4T8
39
449
4324
6820
0937
9512
87337
39181
39027
64796
90620
94798
12798
86624
07184
56824
69623
045994
Thứ bảy Ngày: 22/08/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
58947
Giải nhất
19016
Giải nhì
23506
46033
Giải ba
41590
58927
58358
30123
24154
92974
Giải tư
7590
5591
2124
5376
Giải năm
8794
0207
4191
4034
4390
7693
Giải sáu
844
695
925
Giải bảy
36
50
05
75
Thứ bảy
22/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
84
232
2054
7419
5776
7689
11970
14994
85669
89850
22471
35175
86388
59324
82437
33316
83209
45825
Quảng Ngãi
XSQNG
03
276
3295
7513
9322
3909
10839
40329
39089
22605
51972
17709
50336
49333
42414
16210
84293
83525
Đắk Nông
XSDNO
86
925
6939
8962
2690
8457
90125
75228
93477
87561
13138
98976
57214
87515
62335
81644
21799
90512