KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/03/2010

Thứ năm
18/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K3
37
448
0880
7247
5111
8326
30673
72279
47952
13199
90805
58092
56175
91658
33323
79684
84942
858526
An Giang
L:AG-3K3
13
873
7773
6267
9982
2262
05465
25101
79606
08817
78267
07169
11680
92028
61228
08167
90728
096721
Bình Thuận
L:3K3
85
912
1225
2665
0925
3357
78576
77333
01401
80027
43493
65850
99870
22227
55741
78686
46454
989853
Thứ năm Ngày: 18/03/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
14899
Giải nhất
92757
Giải nhì
72452
44249
Giải ba
45995
79629
98046
19695
01756
57745
Giải tư
3968
2828
2207
5125
Giải năm
1769
8992
0645
2081
1090
6536
Giải sáu
007
034
558
Giải bảy
49
16
50
35
Thứ năm
18/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
512
1804
0742
5939
3661
67036
90419
57127
69862
11171
17271
92329
75363
11796
16862
71948
21363
Quảng Trị
XSQT
35
687
6095
9744
9869
7302
41709
38060
85834
34451
52338
97620
10317
72771
12557
10784
17088
93645
Quảng Bình
XSQB
89
407
7135
4212
1627
5154
76970
95591
41609
98323
93654
22368
18329
83212
41656
86254
10960
57067

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/03/2010

Thứ tư
17/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:3K3
19
520
1408
2489
5345
6087
34514
03161
86729
28469
55750
14949
58747
30979
48435
13938
78240
974495
Cần Thơ
L:K3T3
32
851
2790
9313
6401
3531
16604
84389
19888
14541
94361
25405
74454
46074
11158
62680
59680
934672
Sóc Trăng
L:K3T3
17
006
3255
2238
2043
3544
77199
17192
62151
48259
24234
38712
23182
81022
65875
10301
26003
049705
Thứ tư Ngày: 17/03/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
39208
Giải nhất
98944
Giải nhì
27213
02485
Giải ba
02421
63095
99120
34093
17450
12289
Giải tư
9441
2635
7960
9949
Giải năm
9204
5148
7342
2040
0220
7102
Giải sáu
308
560
672
Giải bảy
24
76
87
14
Thứ tư
17/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
796
4808
8683
1761
5359
10036
18275
90395
76762
52363
19050
69614
66288
48839
40699
48359
50525
Khánh Hòa
XSKH
46
606
9294
3416
4809
2647
05672
25804
29975
12523
70091
61729
47136
88625
08018
90656
55383
31485