KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/08/2010

Thứ năm
19/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:8K3
33
239
0131
5731
3383
6670
26938
94232
02154
83997
49926
77972
78664
16743
30761
81596
37763
878204
An Giang
L:8K3
85
427
7671
0526
5466
5082
04317
68721
54304
00284
55256
84794
58103
63673
21521
79145
43395
024721
Bình Thuận
L:8K3
27
654
3636
3720
6313
7390
04282
84311
04507
03902
84377
21892
42816
28000
08861
52975
71162
211165
Thứ năm Ngày: 19/08/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
84383
Giải nhất
00519
Giải nhì
71994
32263
Giải ba
66700
73628
95215
11046
51707
95306
Giải tư
6933
9787
5330
2468
Giải năm
0882
6285
9847
3921
1280
6334
Giải sáu
035
212
586
Giải bảy
39
13
91
90
Thứ năm
19/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
91
834
4794
7494
4225
8398
73196
82324
43994
20443
28120
37832
17026
25446
77759
88971
78397
20898
Quảng Trị
XSQT
10
787
6257
2970
0769
1104
81036
84360
24483
05489
60806
38631
50979
34459
38908
80427
08225
88349
Quảng Bình
XSQB
96
152
8088
4004
3173
4212
14834
45915
76864
03175
08719
57805
54407
78217
47501
53959
83226
59158

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/08/2010

Thứ tư
18/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:8K3
66
351
6975
9562
4037
3781
92603
49779
60499
47504
80075
68858
13737
87729
24764
16406
82873
107539
Cần Thơ
L:K3T8
36
405
3784
6409
1287
6971
60384
68163
66097
00585
28951
17604
94737
73202
17031
23306
58118
638014
Sóc Trăng
L:K3T8
86
115
2990
0885
7525
3525
04004
23001
68873
59743
84169
85810
48753
94064
06938
27029
28674
024844
Thứ tư Ngày: 18/08/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
21988
Giải nhất
36210
Giải nhì
28127
77457
Giải ba
39887
93820
08306
89011
16371
19694
Giải tư
8381
2241
8447
1381
Giải năm
2459
7279
9192
6852
6774
6376
Giải sáu
680
627
202
Giải bảy
59
81
48
54
Thứ tư
18/08/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
74
696
5560
7188
4585
8973
25841
96381
34075
26885
11744
96510
69129
36005
99773
12245
37731
95255
Khánh Hòa
XSKH
01
174
4530
8156
8102
7408
96199
49314
20393
01392
67396
52095
24258
35268
58164
84827
28158
35137