KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/04/2010

Thứ ba
20/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
L:K16-T04
20
553
9790
7216
6761
3985
78618
55664
41720
02065
62735
36013
48448
60502
46909
42909
88464
630445
Vũng Tàu
L:4C
06
991
1523
9552
6672
2715
55104
49819
96908
06217
75143
23074
98294
94850
64911
89630
32147
908596
Bạc Liêu
L:T4K3
70
638
2752
0365
2327
8884
13506
51423
36107
91987
61334
06080
74920
10001
56022
99026
92533
811215
Thứ ba Ngày: 20/04/2010Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
82120
Giải nhất
99097
Giải nhì
43264
47245
Giải ba
56390
15996
14991
82968
69114
72124
Giải tư
2672
2026
6193
9787
Giải năm
7236
1877
5408
8850
5400
2986
Giải sáu
273
959
847
Giải bảy
02
25
26
40
Thứ ba
20/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
03
556
8513
7624
8835
0994
22386
79885
61636
09846
57178
07409
78108
89288
19744
63841
53988
31375
Quảng Nam
XSQNM
13
608
9489
7853
2122
3953
98051
92273
69858
84125
25175
26556
64852
82063
04644
81673
24505
70261

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/04/2010

Thứ hai
19/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:4D2
68
035
1916
2774
4893
0485
25347
18902
40108
69079
71607
96051
95091
75995
17144
81174
32409
850840
Đồng Tháp
L:F16
28
656
1795
6328
1538
6845
97220
87779
61368
40806
55785
31983
63008
65928
86852
17846
49353
901859
Cà Mau
L:T4K3
36
649
6877
8959
0696
0560
61584
23530
93024
65980
10180
16808
96276
33941
59740
40206
11141
946858
Thứ hai Ngày: 19/04/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
49435
Giải nhất
37998
Giải nhì
64385
97726
Giải ba
44013
92535
56951
50362
01231
82573
Giải tư
2650
8893
6053
9491
Giải năm
6359
1534
9335
5444
4797
2963
Giải sáu
302
944
177
Giải bảy
25
83
72
29
Thứ hai
19/04/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
72
415
7735
6937
3280
2803
82765
01903
44556
75352
84982
13544
86676
58890
44390
05431
85502
58247
Thừa T. Huế
XSTTH
10
967
6877
2262
4180
5395
21991
69467
88291
26429
39365
99872
47311
38454
90979
59849
76916
98218