KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/02/2010

Chủ nhật
21/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-C2
62
139
4542
0904
5724
4461
13341
17332
41660
49347
46009
12985
97727
67494
19742
53497
69775
719388
Kiên Giang
L:2K3
80
675
0646
3756
1022
0510
77647
43330
57333
59472
69336
32268
27588
23668
56206
49369
62904
548222
Đà Lạt
L:2K3
52
136
7903
8903
4647
6723
20295
27652
07553
52308
89039
45661
32480
22796
21677
07441
45937
694263
Chủ nhật Ngày: 21/02/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
93187
Giải nhất
86850
Giải nhì
74186
58443
Giải ba
97256
45211
51508
03552
21009
20538
Giải tư
2733
8963
4436
7264
Giải năm
5081
6974
2294
5941
5363
5401
Giải sáu
862
077
532
Giải bảy
32
94
64
25
Chủ nhật
21/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
80
565
4444
9183
0540
2008
17209
68660
27993
00955
52804
18096
08390
25738
17281
02771
62469
38019
Khánh Hòa
XSKH
70
360
7576
9088
3564
2902
11765
14693
05509
74564
85606
30611
18428
90209
67085
23407
91544
73655

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/02/2010

Thứ bảy
20/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:2C7
49
348
4842
1091
6343
3413
99073
12102
14311
74138
34378
36619
81106
52332
09642
27825
15701
490297
Long An
L:2K3
74
722
5358
3410
7133
9758
97051
79426
51048
66991
98127
48244
81748
41001
62947
62615
48800
337637
Bình Phước
L:2K3
00
902
0904
6135
3293
0285
13096
89240
92778
13755
18457
99735
01877
00659
97969
86992
95891
808125
Hậu Giang
L:K3T2
68
185
2050
8319
6790
9452
46272
86601
71663
02652
74429
03529
15647
74138
13440
71133
64972
355637
Thứ bảy Ngày: 20/02/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
52009
Giải nhất
13194
Giải nhì
79579
98091
Giải ba
91988
07800
86914
31687
46162
22056
Giải tư
6755
0102
4453
4486
Giải năm
4947
5615
7832
1417
9174
9163
Giải sáu
008
533
751
Giải bảy
60
64
59
67
Thứ bảy
20/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
73
129
5299
0632
8851
4224
96618
63014
28499
98610
53081
34638
05623
61622
62301
85893
66572
98420
Quảng Ngãi
XSQNG
47
247
9186
2938
0980
3969
96536
16847
77413
92321
62038
77092
96635
99024
10706
16315
15225
07193
Đắk Nông
XSDNO
45
400
0482
2400
9282
6492
67358
68984
75471
55837
80440
77999
33226
81001
52659
19198
15824
12650