KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/02/2010

Chủ nhật
28/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-D2
40
364
2208
5152
4269
2445
56600
84925
91755
96624
02209
46487
04694
47427
50107
10705
87489
878141
Kiên Giang
L:2K4
69
790
5448
0617
0329
5095
17610
98326
23748
84218
68809
04594
32370
25302
69174
53678
67268
765148
Đà Lạt
L:2K4
39
309
6870
9256
5997
4634
89820
94241
14730
59966
20491
01040
40991
59870
69371
56661
70538
513503
Chủ nhật Ngày: 28/02/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
11636
Giải nhất
65863
Giải nhì
67787
85899
Giải ba
81488
58851
06793
77975
61887
72191
Giải tư
4242
4983
3672
8700
Giải năm
2960
4588
6194
6912
1638
7120
Giải sáu
785
668
487
Giải bảy
07
31
52
64
Chủ nhật
28/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
42
867
4705
2941
4594
3548
43511
40710
01668
22852
89126
56712
60127
88286
36654
82324
18868
37147
Khánh Hòa
XSKH
28
010
9966
1663
6338
9988
78411
07805
79830
90133
21645
89238
30327
70793
97398
11042
41152
54901

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/02/2010

Thứ bảy
27/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:2C7
29
353
9310
5091
6445
6943
05789
65637
57644
96925
70578
88307
16247
82654
19371
74972
08492
364820
Long An
L:2K3
40
971
3544
1676
4883
2736
39393
32231
10243
52245
72187
57481
95966
75427
11139
04195
80428
337780
Bình Phước
L:2K3
32
231
0367
3025
1924
9958
62393
88916
47498
55397
26781
63732
93913
00881
04927
34766
45318
288846
Hậu Giang
L:K3T2
78
979
5682
4272
5714
1786
71028
59865
99611
92151
80549
48204
60875
25143
56580
45338
00173
113657
Thứ bảy Ngày: 27/02/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
25632
Giải nhất
80403
Giải nhì
85469
61765
Giải ba
71301
88910
88672
61125
57889
56932
Giải tư
6701
5351
5467
0018
Giải năm
0988
4278
8230
0992
3005
7942
Giải sáu
711
265
049
Giải bảy
60
64
53
45
Thứ bảy
27/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
46
799
3246
6328
1207
4496
50308
09690
16533
04528
62952
23058
96690
52696
36771
17585
99322
60766
Quảng Ngãi
XSQNG
49
519
7180
9869
3255
6897
86488
78739
81772
72657
78138
56012
47722
24296
03293
38590
96695
96740
Đắk Nông
XSDNO
45
579
1806
3277
4963
9977
11896
68062
40143
55577
03021
46187
85793
33285
58047
07844
74819
79963