KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/04/2023

Thứ hai
24/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
4E2
44
126
5549
5495
3306
4052
57937
29742
47636
24830
55989
12784
04115
67374
60126
80521
97773
228827
Đồng Tháp
N17
87
727
8853
4404
7852
8586
85909
80181
79783
10648
04815
64180
69455
54089
65129
66122
64748
102237
Cà Mau
23-T04K4
59
915
9513
5132
1148
7405
05536
77969
29240
46432
59254
49084
98232
42871
01243
46373
80464
963087

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 24/04/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  24/04/2023
5
 
0
6
 
9
6
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 24/04/2023
Thứ hai Ngày: 24/04/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
42105
Giải nhất
06909
Giải nhì
54521
44002
Giải ba
05311
76581
98146
75329
02653
37386
Giải tư
8315
2375
1673
0403
Giải năm
2683
9581
3630
3726
0379
1451
Giải sáu
347
874
370
Giải bảy
48
86
10
63
Thứ hai
24/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
24
514
1033
7474
2024
5159
71742
64583
84592
34194
67525
51031
96918
99176
07792
19980
59719
345966
Thừa T. Huế
XSTTH
23
736
5490
1136
4990
2641
27452
63586
06423
08701
10565
67937
99970
86130
97927
78169
80186
871617

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/04/2023

Chủ nhật
23/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D4
74
367
6133
2959
6790
1993
85793
99205
27669
32059
46998
94054
74953
10261
72639
37152
27278
945570
Kiên Giang
4K4
92
876
6588
9047
9899
1029
39583
58835
11554
96631
86128
10163
39149
72348
24223
66889
16966
038472
Đà Lạt
ĐL4K4
54
036
9245
7933
8622
3024
52614
11886
41111
02513
69386
37058
88010
47264
35731
20929
03192
227371

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/04/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Chủ nhật ngày  23/04/2023
0
 
9
6
 
4
0
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/04/2023
Chủ nhật Ngày: 23/04/2023Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
71679
Giải nhất
11948
Giải nhì
89314
26195
Giải ba
31992
01338
97876
72042
28863
33582
Giải tư
6431
1496
3962
2888
Giải năm
4428
9325
3137
9739
8915
0551
Giải sáu
388
551
461
Giải bảy
06
16
53
35
Chủ nhật
23/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
20
347
9587
5926
3446
1033
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
38577
92049
31410
75412
304673
Khánh Hòa
XSKH
56
454
8224
4202
8434
6453
02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142
09731
12920
29627
08545
510739
Thừa T. Huế
XSTTH
64
384
6705
5345
6216
1346
79241
83997
63403
62948
26834
68362
67108
34944
76599
87067
19122
576692