KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
23/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
20
347
9587
5926
3446
1033
96366
26457
28194
92086
16299
84381
45729
38577
92049
31410
75412
304673
Khánh Hòa
XSKH
56
454
8224
4202
8434
6453
02585
24865
14789
41426
35199
58914
20142
09731
12920
29627
08545
510739
Thừa T. Huế
XSTTH
64
384
6705
5345
6216
1346
79241
83997
63403
62948
26834
68362
67108
34944
76599
87067
19122
576692
Thứ bảy
22/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
24
283
7873
3778
5053
1909
26171
21421
39753
97238
55214
56685
00774
25060
23353
56867
62494
028174
Quảng Ngãi
XSQNG
09
870
2225
8073
4777
5647
36924
57165
81238
16620
65848
36202
43982
10728
64376
13152
73295
008923
Đắk Nông
XSDNO
44
728
5285
9520
1591
3799
09403
09965
60067
19197
21862
85384
58583
02754
40327
94801
23783
634685
Thứ sáu
21/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
62
655
4141
6826
3621
9117
22516
32913
97831
70441
19468
89742
98131
76893
21210
49118
65722
580016
Ninh Thuận
XSNT
59
590
0021
8394
9663
9869
16507
30341
97516
86455
13494
01823
62956
92189
32317
19673
43707
183209
Thứ năm
20/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
19
279
6166
6117
3153
1124
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
33379
78976
99463
80343
291616
Quảng Trị
XSQT
17
444
3741
1597
2250
6936
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
66388
23320
14136
14839
827283
Quảng Bình
XSQB
90
762
9267
5710
4628
1688
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
67731
36890
42967
73298
972499
Thứ tư
19/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
71
719
6895
7495
4180
2177
48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230
89128
18123
61904
79318
722557
Khánh Hòa
XSKH
83
630
0374
5321
1310
5099
15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941
37960
18737
69608
75231
024139
Thứ ba
18/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
00
558
5371
4295
2961
1974
35416
51160
57667
06696
75824
39481
68175
34807
10566
56443
83177
332141
Quảng Nam
XSQNM
66
860
8784
1048
9550
7279
43558
49972
71586
03493
27451
77136
84288
01014
02284
50360
64217
729614
Thứ hai
17/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
30
583
5835
1051
1195
4805
04415
53283
02103
76306
92824
12016
40294
99401
66301
21073
47885
839403
Thừa T. Huế
XSTTH
74
820
6084
2434
0545
8254
10098
39401
93737
53234
54930
46697
16835
75158
05546
43851
94515
897580