KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 20/04/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
0 
16,7,9
242,5
39
43
51,3
63,6
76,92
84,8
90
Giải ĐB
291616
Giải nhất
80343
Giải nhì
99463
Giải ba
33379
78976
Giải tư
14184
23790
34751
10439
44324
95788
14125
Giải năm
1124
Giải sáu
6166
6117
3153
Giải bảy
279
Giải 8
19
 
Thứ năm Ngày: 20/04/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
07,9
17
202
31,62,9
41,4,8,9
50
6 
7 
83,8
94,7
Giải ĐB
827283
Giải nhất
14839
Giải nhì
14136
Giải ba
66388
23320
Giải tư
18807
67794
33820
32749
43048
26331
60509
Giải năm
6936
Giải sáu
3741
1597
2250
Giải bảy
444
Giải 8
17
 
Thứ năm Ngày: 20/04/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
0 
10,4
28
31
4 
5 
61,2,6,72
75,7
88,9
902,6,8,9
Giải ĐB
972499
Giải nhất
73298
Giải nhì
42967
Giải ba
67731
36890
Giải tư
21877
04696
98014
11666
31789
24475
12061
Giải năm
1688
Giải sáu
9267
5710
4628
Giải bảy
762
Giải 8
90
 
Thứ tư Ngày: 19/04/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
04
18,9
23,8
30
4 
57
61,8
71,3,72
80,4
952,8
Giải ĐB
722557
Giải nhất
79318
Giải nhì
61904
Giải ba
89128
18123
Giải tư
48777
97868
94161
23398
80684
15173
85230
Giải năm
2177
Giải sáu
6895
7495
4180
Giải bảy
719
Giải 8
71
 
Thứ tư Ngày: 19/04/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
01,2,8
10
21,7
30,1,7,8
9
41,6
5 
60
74,6
83
99
Giải ĐB
024139
Giải nhất
75231
Giải nhì
69608
Giải ba
37960
18737
Giải tư
15346
91276
56002
00701
64827
16338
74941
Giải năm
5099
Giải sáu
0374
5321
1310
Giải bảy
630
Giải 8
83
 
Thứ ba Ngày: 18/04/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,7
16
24
3 
41,3
58
60,1,6,7
71,4,5,7
81
95,6
Giải ĐB
332141
Giải nhất
83177
Giải nhì
56443
Giải ba
34807
10566
Giải tư
35416
51160
57667
06696
75824
39481
68175
Giải năm
1974
Giải sáu
5371
4295
2961
Giải bảy
558
Giải 8
00
 
Thứ ba Ngày: 18/04/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
142,7
2 
36
48
50,1,8
602,6
72,9
842,6,8
93
Giải ĐB
729614
Giải nhất
64217
Giải nhì
50360
Giải ba
01014
02284
Giải tư
43558
49972
71586
03493
27451
77136
84288
Giải năm
7279
Giải sáu
8784
1048
9550
Giải bảy
860
Giải 8
66