KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/04/2023

Thứ ba
18/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K16-T04
32
463
0783
3494
9819
5091
37064
53051
95931
87007
67592
75123
70307
16371
51434
76656
76425
675066
Vũng Tàu
4C
75
806
5725
2322
7425
1993
54767
08806
99263
41490
93571
20969
20779
02573
73385
77948
73378
745172
Bạc Liêu
T4-K3
60
171
4224
2964
5370
4228
27006
60408
87404
64905
87736
19516
93705
87145
70073
51617
42079
465988

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/04/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  18/04/2023
9
 
6
7
 
9
6
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 18/04/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 18/04/2023
7
9
15
19
25
4
2
Thứ ba Ngày: 18/04/2023Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
71661
Giải nhất
24615
Giải nhì
03759
25581
Giải ba
31440
21532
47030
21563
46633
13680
Giải tư
4825
2001
6675
0958
Giải năm
9186
8717
4444
3440
5927
7853
Giải sáu
474
516
418
Giải bảy
02
44
69
34
Thứ ba
18/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
00
558
5371
4295
2961
1974
35416
51160
57667
06696
75824
39481
68175
34807
10566
56443
83177
332141
Quảng Nam
XSQNM
66
860
8784
1048
9550
7279
43558
49972
71586
03493
27451
77136
84288
01014
02284
50360
64217
729614

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/04/2023

Thứ hai
17/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
4D2
03
750
0454
0224
2955
0004
01538
87676
45195
67521
36264
28251
65530
03634
90742
70903
82358
376763
Đồng Tháp
N16
62
882
2558
7420
0072
5206
42916
54327
60372
20283
10526
37252
67060
24910
30053
43456
91114
169373
Cà Mau
23-T04K3
40
782
7620
2995
5320
0910
76911
23989
19743
98580
67445
06526
23475
73376
12071
67603
76004
767426

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 17/04/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  17/04/2023
5
 
3
3
 
9
8
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 17/04/2023
Thứ hai Ngày: 17/04/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
65576
Giải nhất
21834
Giải nhì
98341
78733
Giải ba
68199
77368
98075
59580
47734
63176
Giải tư
9274
4850
5518
3111
Giải năm
7707
0739
1301
8058
5604
4191
Giải sáu
013
523
323
Giải bảy
07
12
63
92
Thứ hai
17/04/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
30
583
5835
1051
1195
4805
04415
53283
02103
76306
92824
12016
40294
99401
66301
21073
47885
839403
Thừa T. Huế
XSTTH
74
820
6084
2434
0545
8254
10098
39401
93737
53234
54930
46697
16835
75158
05546
43851
94515
897580