KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ hai Ngày: 17/04/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
01
15
20
30,42,5,7
45,6
51,4,8
6 
74
80,4
97,8
Giải ĐB
897580
Giải nhất
94515
Giải nhì
43851
Giải ba
75158
05546
Giải tư
10098
39401
93737
53234
54930
46697
16835
Giải năm
8254
Giải sáu
6084
2434
0545
Giải bảy
820
Giải 8
74
 
Thứ hai Ngày: 17/04/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
012,32,5,6
15,6
24
30,5
4 
51
6 
73
832,5
94,5
Giải ĐB
839403
Giải nhất
47885
Giải nhì
21073
Giải ba
99401
66301
Giải tư
04415
53283
02103
76306
92824
12016
40294
Giải năm
4805
Giải sáu
5835
1051
1195
Giải bảy
583
Giải 8
30
 
Chủ nhật Ngày: 16/04/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00
1 
27
30,4,9
4 
52,5,9
60,1,7
722,3,9
83,4
90
Giải ĐB
916634
Giải nhất
89952
Giải nhì
35983
Giải ba
28627
24439
Giải tư
59072
44530
66184
43761
62390
22860
61167
Giải năm
6100
Giải sáu
6372
8655
9959
Giải bảy
173
Giải 8
79
 
Chủ nhật Ngày: 16/04/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
0 
12,6,8,9
21
35,8,9
42,3,4,6
57
68
72,5
81
93
Giải ĐB
889572
Giải nhất
04418
Giải nhì
12557
Giải ba
89821
68768
Giải tư
62946
24542
49681
28319
05716
63438
41193
Giải năm
4939
Giải sáu
1144
0643
0635
Giải bảy
612
Giải 8
75
 
Chủ nhật Ngày: 16/04/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,5
102
26,8
38
46,8,9
53,9
65
76
8 
91,4,82
Giải ĐB
016849
Giải nhất
66228
Giải nhì
59626
Giải ba
92510
88691
Giải tư
06459
07738
43676
43210
71246
32048
15165
Giải năm
6198
Giải sáu
3594
5502
7298
Giải bảy
253
Giải 8
05
 
Thứ bảy Ngày: 15/04/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
01,7
1 
23,5
344,5
44,8
52,4,8
63
78
82
99
Giải ĐB
461063
Giải nhất
02448
Giải nhì
33178
Giải ba
59734
77023
Giải tư
94058
29882
52435
86454
40734
85625
18934
Giải năm
5344
Giải sáu
1007
7101
6952
Giải bảy
899
Giải 8
34
 
Thứ bảy Ngày: 15/04/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,3,8,9
11,6
2 
3 
40,43,5
51,3,7
66
71,7,9
8 
9 
Giải ĐB
415366
Giải nhất
68144
Giải nhì
15553
Giải ba
37409
72771
Giải tư
87444
66045
84977
32901
14640
35908
69911
Giải năm
2157
Giải sáu
3703
0716
8344
Giải bảy
351
Giải 8
79
 
Thứ bảy Ngày: 15/04/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
02,4,8,93
19
23,5,7,8
33,4
44
5 
6 
71,5
87
97
Giải ĐB
287428
Giải nhất
99009
Giải nhì
38109
Giải ba
56233
07927
Giải tư
72219
48425
54687
85708
81597
96244
45175
Giải năm
9334
Giải sáu
6023
9402
2904
Giải bảy
371
Giải 8
09