KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/02/2010

Thứ năm
25/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:2K4
53
050
4031
3650
1985
2316
44056
71703
47221
33337
49514
15079
72254
05568
79028
87561
31397
249438
An Giang
L:AG-2K4
96
943
3095
4699
3777
4468
21549
86449
55633
75629
86983
65667
80056
73828
62143
83880
42230
050445
Bình Thuận
L:2K4
18
795
7934
2005
4221
4553
15740
71786
33333
92313
26650
64189
92063
70032
89137
04832
06145
839549
Thứ năm Ngày: 25/02/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
43504
Giải nhất
01503
Giải nhì
32329
80468
Giải ba
40985
64769
05062
96130
88634
21885
Giải tư
5705
7559
5541
5717
Giải năm
7735
3819
2834
9502
5841
6317
Giải sáu
136
901
148
Giải bảy
17
99
10
60
Thứ năm
25/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
86
610
5249
7993
4829
4591
67154
87967
23718
09888
40958
83094
96900
29686
00354
77557
28380
44416
Quảng Trị
XSQT
74
438
7202
2160
7201
5099
51877
40725
30688
99360
51024
52687
55485
67600
59487
44651
03704
26598
Quảng Bình
XSQB
62
865
5934
7559
0507
6372
07949
95228
74869
78227
59283
35117
36578
66569
24787
10627
17325
20425

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/02/2010

Thứ tư
24/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:2K4
47
728
7492
5904
3501
2804
87198
13538
49406
89205
76475
74229
91962
24910
28132
49365
08590
188006
Cần Thơ
L:K4T2
80
655
2676
5891
5966
3323
59171
48244
38042
26014
94020
06471
31136
28078
30330
46890
77747
885932
Sóc Trăng
L:K4T2
78
843
7039
4125
9091
7741
57525
25424
40806
01766
35808
22352
84351
80854
05834
18710
51868
282400
Thứ tư Ngày: 24/02/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
81579
Giải nhất
36038
Giải nhì
98570
90653
Giải ba
58268
35699
07033
83554
00209
18431
Giải tư
7847
0679
6490
3198
Giải năm
3243
7022
6463
3343
5919
0138
Giải sáu
737
042
340
Giải bảy
40
93
27
66
Thứ tư
24/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
35
072
6391
1982
9790
9008
72584
44163
24315
64708
81161
83346
38994
57162
39714
66980
41313
08905
Khánh Hòa
XSKH
76
732
2246
6269
4583
1023
85516
44902
23567
99663
95839
83159
04185
64246
02135
92360
49242
14844