KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/07/2010

Chủ nhật
25/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
L:TG-D7
90
232
0367
1639
6454
2188
27631
62770
62818
43045
76043
36132
16698
89948
90492
83859
37310
459493
Kiên Giang
L:7K4
66
661
2486
3115
3197
4594
12157
31077
35167
71847
83601
76746
23608
02093
64185
18492
22070
254269
Đà Lạt
L:7K4
77
261
9632
4386
1796
2556
79668
27986
14904
96180
76338
15264
17722
78970
55177
15673
94878
670096
Chủ nhật Ngày: 25/07/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
00484
Giải nhất
39853
Giải nhì
02833
35550
Giải ba
08692
73785
28462
16808
62837
84566
Giải tư
8823
0778
3899
8865
Giải năm
5210
4293
6517
3745
6250
0829
Giải sáu
989
810
302
Giải bảy
96
34
87
25
Chủ nhật
25/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
46
474
1932
4957
3931
3826
51194
10574
12825
61229
68757
82250
91813
38423
05196
80709
07386
65605
Khánh Hòa
XSKH
56
745
1976
8062
1426
9916
78961
77749
86932
58687
61896
84701
86076
36001
85506
15446
60639
96687

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/07/2010

Thứ bảy
24/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:7D7
81
427
5205
4145
1028
8351
74495
14503
15731
06957
45287
54670
08237
12092
17691
75085
88669
306305
Long An
L:7K4
63
668
4615
8238
4660
3948
05509
59471
41694
70686
46014
70645
32812
88419
88949
44972
40417
538698
Bình Phước
L:7K4
99
303
2278
0419
0762
7334
00425
45940
24081
96702
75187
15934
88518
68224
92239
06447
18079
113660
Hậu Giang
L:K4T7
13
368
5279
5700
6556
9392
67578
74150
81181
38808
67977
92181
63395
55458
09370
15873
34403
694490
Thứ bảy Ngày: 24/07/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
16141
Giải nhất
22581
Giải nhì
11740
07156
Giải ba
34164
75557
75164
04690
62607
50473
Giải tư
2098
7185
7486
6757
Giải năm
9551
4432
7361
3962
2696
1005
Giải sáu
791
527
776
Giải bảy
17
00
75
65
Thứ bảy
24/07/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
47
681
4426
1465
6474
4456
94677
68546
78607
20766
55042
47764
57132
69959
76951
45659
96767
36761
Quảng Ngãi
XSQNG
31
619
5489
0096
9565
0661
55267
15732
06151
17375
44908
14953
41715
08618
89193
48619
21712
95484
Đắk Nông
XSDNO
82
497
4186
5407
8980
4666
32762
76486
09386
82156
35046
06446
23928
48165
99317
84476
18350
27887