KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/06/2010

Thứ sáu
25/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL26
39
767
7319
8426
4344
4951
50558
99288
67333
56333
12432
61355
12729
83447
57277
52287
45145
859703
Bình Dương
L:KS26
53
817
0200
1953
0245
9806
26013
80522
77050
46759
45865
88287
83074
30874
10405
68236
73088
594225
Trà Vinh
L:19-TV26
57
674
5864
9318
1152
3405
28438
66762
75695
74105
69793
05027
01902
59065
53982
86139
99332
511239
Thứ sáu Ngày: 25/06/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
84894
Giải nhất
65434
Giải nhì
08498
92630
Giải ba
97206
28747
70075
87649
90429
82591
Giải tư
6898
1343
6904
9678
Giải năm
4687
2519
8551
7215
8343
7381
Giải sáu
700
230
387
Giải bảy
51
89
47
36
Thứ sáu
25/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
08
453
1727
0222
0137
7577
23993
99729
47149
37329
77742
50126
58415
91343
12667
18605
57621
09473
Ninh Thuận
XSNT
60
517
8070
4505
4876
6806
12781
63457
98782
47886
06197
20949
21172
83784
75187
98019
28839
96821

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/06/2010

Thứ năm
24/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:6K4
54
695
0738
8024
0516
2089
98843
45871
17761
08592
21726
34483
86728
96662
31675
08187
01138
780568
An Giang
L:AG-6K4
12
112
9787
3099
9789
4219
61084
55759
28920
15220
12714
82204
29358
17175
03851
69117
54644
717643
Bình Thuận
L:6K4
49
275
9508
7080
9387
6153
08717
97374
87254
25815
16099
81258
78637
69104
02217
31361
77819
958106
Thứ năm Ngày: 24/06/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
15091
Giải nhất
65288
Giải nhì
28401
74873
Giải ba
33098
78540
32326
65295
87092
09115
Giải tư
0219
9940
6373
1543
Giải năm
7689
3899
0686
2569
3401
0521
Giải sáu
759
051
096
Giải bảy
11
95
79
23
Thứ năm
24/06/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
13
918
3095
1865
1565
1438
83767
64621
52470
43908
66142
47289
33259
47955
59415
36499
65339
66805
Quảng Trị
XSQT
73
713
3611
5282
3077
1399
06107
07007
61842
84816
49462
40672
10046
56071
97139
91252
47383
95467
Quảng Bình
XSQB
69
308
4066
7090
2256
5168
53596
95000
82544
82731
54239
30991
33761
48682
73163
17282
58412
02679