KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 26/10/2011

Thứ tư
26/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K4
15
930
0514
2960
9792
5183
17715
98368
91408
68317
61827
09721
23323
55591
65016
54219
20635
415981
Cần Thơ
K4T10
62
934
5593
1930
2228
2622
34420
05483
28917
02022
21195
50029
13981
72344
41279
86290
90113
253873
Sóc Trăng
K4T10
64
191
1906
3436
5928
9511
12750
67539
98520
67480
74187
73663
52423
78228
08290
38186
89283
333402

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 26/10/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  26/10/2011
7
 
1
0
 
2
9
6
Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/10/2011
11
12
14
15
30
36
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 26/10/2011
Thứ tư Ngày: 26/10/2011Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
49044
Giải nhất
10029
Giải nhì
11107
67407
Giải ba
59421
92848
02451
32758
02375
77580
Giải tư
2154
6649
7740
7816
Giải năm
6927
9790
5378
9853
9024
3511
Giải sáu
342
190
591
Giải bảy
78
35
29
97
Thứ tư
26/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
20
901
1148
4687
0188
7454
40333
66445
61911
59570
78574
43165
40804
63289
57318
29279
58921
62113
Khánh Hòa
XSKH
52
604
7060
6068
8235
3169
96390
50066
21519
53741
73847
14256
50426
26904
91833
05853
43870
50216

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/10/2011

Thứ ba
25/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K43-T10
03
594
9128
8641
3732
7788
78964
90055
48758
67264
30754
21044
17513
86084
42457
70736
84166
282526
Vũng Tàu
10D
77
602
9472
7127
1858
9251
61162
46777
59902
56199
61587
36168
23098
80181
81582
43592
59036
330475
Bạc Liêu
T10K4
29
212
2273
2786
6555
1022
04371
83930
93511
48349
54633
16848
76601
19596
90844
49624
27394
679699

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 25/10/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  25/10/2011
1
 
2
7
 
3
5
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 25/10/2011
Thứ ba Ngày: 25/10/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
12660
Giải nhất
88616
Giải nhì
88433
31718
Giải ba
64841
60482
59005
69290
06441
04285
Giải tư
8328
0194
0823
3691
Giải năm
8513
2983
6625
7393
1810
2236
Giải sáu
448
483
467
Giải bảy
42
89
04
17
Thứ ba
25/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
89
317
7609
5479
5040
5471
24100
46010
38354
31039
47459
54701
17567
97241
09548
50233
11669
87917
Quảng Nam
XSQNM
10
589
6567
3450
3046
6108
47982
43343
88167
14941
46423
81110
61965
91042
92350
70387
84698
99401