KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/03/2009

Thứ bảy
28/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3D7
11
064
2243
1194
5322
7748
90033
11061
04286
98270
61906
31950
92915
22307
52077
44324
51653
19793
Long An
L:3K4
08
428
8282
4176
0152
0957
34365
69263
03924
96347
76420
81169
63604
33591
24715
50226
87897
45615
Bình Phước
L:I3K4
39
801
8236
6309
5748
1916
15343
63891
67840
58019
07044
45391
66223
40486
75452
40639
82224
14713
Hậu Giang
L:K4T3
75
492
7301
7080
4801
1947
64280
40364
02422
48122
16882
63686
97236
60250
01759
14944
01338
25797
Thứ bảy Ngày: 28/03/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
20456
Giải nhất
93469
Giải nhì
47133
89297
Giải ba
36654
55569
46194
17813
36199
08166
Giải tư
3890
9337
3570
9409
Giải năm
6779
8544
8903
9311
8637
4065
Giải sáu
954
700
561
Giải bảy
41
05
35
90
Thứ bảy
28/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
06
315
9584
9371
1251
3997
94308
92331
34183
20442
91246
36953
26648
02370
15192
60694
14203
00078
Quảng Ngãi
XSQNG
27
021
0600
7038
1753
4367
39661
59771
23571
82139
04175
68741
56123
88678
23421
26642
02555
13300
Đắk Nông
XSDNO
83
819
0847
5038
4207
3746
84372
32079
13146
12174
33317
47048
46723
79652
14926
62504
59882
84654

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/03/2009

Thứ sáu
27/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL13
31
881
8004
5093
0643
1679
80127
34170
80263
60535
88208
40146
53550
68809
23947
09035
79939
69192
Bình Dương
L:09KT0513
67
957
1621
2278
2252
4184
16728
84669
61873
63252
42309
71614
29271
56280
05048
95929
50490
73424
Trà Vinh
L:18-TV13
98
100
0469
6283
7012
9598
05794
63082
53121
88866
87203
53633
53711
76271
01945
81620
18573
93985
Thứ sáu Ngày: 27/03/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
81606
Giải nhất
14693
Giải nhì
23779
70521
Giải ba
15566
58742
11725
67848
08497
07253
Giải tư
0010
9894
9779
2233
Giải năm
6143
8395
7793
3998
4962
6043
Giải sáu
569
988
652
Giải bảy
22
34
47
81
Thứ sáu
27/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
29
770
1057
5570
6857
9999
00894
91680
27569
96252
85633
66037
49285
58351
26089
86208
16597
80565
Ninh Thuận
XSNT
78
991
9109
7030
9216
1600
43181
45742
88041
09543
42039
10766
70386
43370
98516
87719
70032
23187