KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/06/2011

Thứ ba
28/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K26-T06
09
438
0487
3704
6618
5565
99317
28764
87053
40740
51729
06812
17169
32787
18503
49565
33155
038510
Vũng Tàu
6D
53
022
3142
7858
6045
4750
65422
12376
02291
51909
22222
36261
99587
71553
29112
73710
76265
502082
Bạc Liêu
T6K4
15
730
5320
0658
4713
4689
16300
29138
51375
56412
72785
05579
36913
25515
26452
43545
38389
643285

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 28/06/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  28/06/2011
7
 
3
4
 
2
9
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 28/06/2011
Thứ ba Ngày: 28/06/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
51231
Giải nhất
97303
Giải nhì
09826
05747
Giải ba
26593
46200
93301
24440
27175
58718
Giải tư
4196
4697
8355
6065
Giải năm
8779
9307
4766
2020
9428
0176
Giải sáu
301
964
237
Giải bảy
68
80
56
42
Thứ ba
28/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
39
909
0342
0884
5025
6752
26111
71895
59319
58455
47638
79911
63928
83618
95248
17439
59258
23925
Quảng Nam
XSQNM
41
562
5417
6461
7880
7516
49698
58805
53417
71453
21359
28156
20522
31652
85349
69287
65773
09560

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/06/2011

Thứ hai
27/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
6E2
05
126
3007
1698
3663
8807
30221
07689
31089
34771
27721
16489
03808
46598
19744
82583
26994
393370
Đồng Tháp
H26
52
516
7553
8589
0317
0177
88048
37511
11769
44571
45587
00067
78001
01685
05374
38588
83355
680089
Cà Mau
11T06K4
60
724
9568
4893
6334
6198
10771
46734
53055
18922
30743
03200
53538
21363
15865
43399
01579
685399
Thứ hai Ngày: 27/06/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
05473
Giải nhất
41663
Giải nhì
93481
08503
Giải ba
37134
87849
32972
74252
14630
23112
Giải tư
5918
2130
6170
5456
Giải năm
9618
5281
8338
8678
5753
5097
Giải sáu
317
990
083
Giải bảy
71
98
15
85
Thứ hai
27/06/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
33
811
4137
7105
7520
9242
37203
74189
94437
47242
30697
08809
02017
60619
17803
79119
98487
79852
Thừa T. Huế
XSTTH
58
542
7185
1267
4806
7141
72836
47968
36719
53429
21854
25002
19242
60336
20962
36966
71078
57534