KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/10/2010

Thứ năm
28/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K4
43
425
6288
1437
3817
0254
80220
98651
76546
10391
66097
35817
84572
94684
41346
99576
07698
492748
An Giang
10K4
12
254
7223
0123
7500
4313
13552
89641
00171
74553
23841
09379
17973
16443
21010
13759
32842
327495
Bình Thuận
10K4
21
749
5875
7566
6065
5842
37721
51200
26582
94533
30994
49547
20446
74558
31775
71696
66132
037334
Thứ năm Ngày: 28/10/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
35931
Giải nhất
54182
Giải nhì
54151
77163
Giải ba
92034
43314
84083
38594
92524
37224
Giải tư
2124
8179
0156
2036
Giải năm
6615
0094
7847
6025
5495
1058
Giải sáu
669
855
056
Giải bảy
53
15
57
08
Thứ năm
28/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
03
717
5038
8883
0078
2025
11416
81096
17148
73483
16277
02488
94461
72561
56783
40134
77961
53150
Quảng Trị
XSQT
08
964
7831
0542
9481
6501
07633
06906
73484
09131
71459
34532
57030
86789
13207
53652
82375
01365
Quảng Bình
XSQB
85
032
9463
8334
6045
0409
94639
96746
65720
72330
07136
86794
85122
76009
41648
77085
59629
82686

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/10/2010

Thứ tư
27/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
10K4
31
013
6995
8908
3036
3269
47584
43941
92902
07828
29406
00197
68850
78906
69179
07886
60583
968909
Cần Thơ
K4T10
26
925
7483
5540
9685
6252
42745
32020
82636
47781
42104
80561
16816
00745
74369
08140
58033
691459
Sóc Trăng
K4T10
20
142
3730
6169
0317
4791
39276
09748
56832
98393
45897
51753
74943
12430
37909
77434
49838
314021
Thứ tư Ngày: 27/10/2010Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
61211
Giải nhất
66416
Giải nhì
37719
57777
Giải ba
79679
55379
70078
28899
21310
21542
Giải tư
2390
8165
1910
0433
Giải năm
9561
9738
9522
2468
2926
4718
Giải sáu
474
173
203
Giải bảy
30
56
31
53
Thứ tư
27/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
53
891
4204
3295
3905
6128
16772
13666
71240
44389
34808
40441
16347
04097
86199
32197
10657
62984
Khánh Hòa
XSKH
23
441
4055
0902
6844
9324
50056
96919
91862
12852
71287
59210
47132
54923
26879
29637
54336
66771