KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 29/11/2010

Thứ hai
29/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
11E2
55
304
8771
9114
6305
2618
22387
40678
78267
57024
60542
09931
37040
58869
70343
01121
64902
104685
Đồng Tháp
F48
79
935
5275
6139
7227
6671
01573
64956
98647
17179
01593
54563
49089
45541
47235
75923
27704
510431
Cà Mau
T11K5
06
102
9470
9114
7418
8949
62871
59157
74576
47967
63195
34135
11523
47427
86888
93047
26252
854791
Thứ hai Ngày: 29/11/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
13541
Giải nhất
80378
Giải nhì
39000
72919
Giải ba
55765
16266
69812
42673
93995
72933
Giải tư
2220
1080
7409
2646
Giải năm
5487
9596
2058
5974
2192
5303
Giải sáu
631
188
393
Giải bảy
27
09
14
95
Thứ hai
29/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
51
131
7050
0437
6662
2212
16031
83834
05094
23211
87756
41007
94952
14364
50632
58985
95085
93474
Thừa T. Huế
XSTTH
92
992
9925
7187
5725
6404
94387
56924
16394
84118
35996
84810
95326
65479
48470
67015
41566
34150

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 28/11/2010

Chủ nhật
28/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tiền Giang
TG-D11
88
267
9383
0821
9811
7233
33182
85741
77259
36791
21318
19096
74647
57012
72347
08481
59652
950349
Kiên Giang
11K4
67
639
2060
2999
2926
8578
90728
48313
75834
79700
44102
11386
79119
91375
77176
45961
57405
521581
Đà Lạt
ĐL11K4
40
643
0098
9698
8820
0087
74129
43265
69473
22238
37232
17158
23735
73010
70019
25515
49008
399563
Chủ nhật Ngày: 28/11/2010Xổ Số Thái Bình
Giải ĐB
27008
Giải nhất
82651
Giải nhì
23927
87507
Giải ba
94600
09962
99216
78656
46327
33293
Giải tư
6433
0769
3003
1448
Giải năm
4152
5403
7350
0052
7157
1972
Giải sáu
735
216
424
Giải bảy
46
00
07
11
Chủ nhật
28/11/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
80
792
7048
9081
1549
6766
45533
22179
52368
75190
91782
40954
60129
84064
10043
65945
05010
92292
Khánh Hòa
XSKH
71
744
2794
0569
3927
3839
66543
61227
18289
23281
55091
50514
69006
88349
69764
37446
45526
97891