KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
01/02/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
18
704
6608
5668
7053
3744
51016
53058
52880
14563
20293
96933
84148
96301
75868
05310
81127
69328
Thừa T. Huế
XSTTH
21
338
8322
6020
9113
7073
66611
11116
97330
39840
92045
31040
89179
80141
74153
42234
05800
79834
Chủ nhật
31/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
70
359
3251
4882
5203
8127
43402
38995
80939
73008
43842
66590
00503
87848
17646
75040
44341
99413
Khánh Hòa
XSKH
50
189
6938
2860
7826
8829
24698
50220
10341
25234
56713
54088
76978
90862
41322
35074
47229
74838
Thứ bảy
30/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
29
939
2684
1995
6140
5985
30425
68807
06991
71912
78407
08858
03942
33892
14950
28520
98605
51910
Quảng Ngãi
XSQNG
00
305
8429
8780
0915
5244
13576
07069
78166
67221
38566
30490
22578
61289
58485
29989
89186
75946
Đắk Nông
XSDNO
60
284
3618
1655
1311
1938
62344
79891
01796
98979
08860
47487
74345
75909
79668
26049
44010
55398
Thứ sáu
29/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
22
033
0452
1678
7781
8832
09377
11537
49988
09739
63878
43460
60828
47518
86320
99086
96225
25977
Ninh Thuận
XSNT
25
525
7812
8597
3277
6317
77576
35700
49985
59498
05898
59147
32304
76546
86595
43908
38512
02739
Thứ năm
28/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
74
656
3196
6170
0304
4441
39769
27636
96971
01619
54366
49284
36917
51160
68695
60020
46827
96507
Quảng Trị
XSQT
82
249
2742
0247
3579
5123
96419
69310
40497
24854
70765
59396
25992
09125
65099
20161
92289
87185
Quảng Bình
XSQB
28
764
8379
4227
3638
8234
79768
16145
80032
31514
34344
00357
01608
10335
52851
67033
80820
71656
Thứ tư
27/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
33
313
5925
0127
2733
6291
39537
97941
01390
81504
53570
20396
40743
18732
75012
57571
48059
66836
Khánh Hòa
XSKH
07
721
4205
5592
7294
1689
22511
88939
86870
37313
75333
30641
91436
54985
46561
73752
76830
41797
Thứ ba
26/01/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
21
599
1905
2071
4134
3985
47412
80835
29059
85158
62522
80330
28188
98697
77913
12490
72880
28507
Quảng Nam
XSQNM
40
808
8409
5063
6611
8575
80156
81946
75975
60997
60431
27878
40322
79408
88173
71048
83085
98133