KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
02/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
61
618
7230
1418
7163
2266
27292
83803
07228
91693
85852
91935
43353
45480
97052
61273
96331
87420
Thứ ba
01/02/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
69
008
1503
8092
5887
2293
06851
96323
06203
75761
44043
05986
83977
18278
52412
52092
82069
06689
Quảng Nam
XSQNM
15
671
8055
3059
1807
2905
86852
86650
73419
56577
46925
58147
38162
92631
42460
53938
68416
82767
Thứ hai
31/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
66
967
0892
4266
5133
3254
89083
25554
89201
59779
99370
55859
37905
59132
99858
82525
54670
11330
Thừa T. Huế
XSTTH
84
797
6929
7743
5560
4906
05210
76475
59445
61533
06815
07132
08072
99964
54680
61971
51685
64849
Chủ nhật
30/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
54
426
7376
3307
8574
7521
12479
81344
60234
62704
55940
92247
92221
02191
31950
42257
10985
98395
Khánh Hòa
XSKH
48
921
8013
8513
5099
5409
20329
76657
74275
62837
15581
68925
40691
46523
92543
59036
91442
12271
Thứ bảy
29/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
50
992
2696
5721
2307
4843
69156
60632
68666
48387
11807
86152
47534
25593
75920
11875
76151
62682
Quảng Ngãi
XSQNG
20
734
0437
9505
0599
7327
92002
00189
51611
10712
13100
74019
89423
55307
81226
00578
31958
40446
Đắk Nông
XSDNO
43
677
8797
3819
1972
2468
58461
43569
30048
09706
72834
74990
80345
46093
81035
07002
78126
21224
Thứ sáu
28/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
49
506
7555
0519
1188
3868
36110
40588
95111
83303
37487
12893
63296
20505
24716
78326
18376
39134
Ninh Thuận
XSNT
23
795
2838
3530
9277
3189
42874
74661
91610
21519
87261
29093
73546
36597
51225
47738
97506
41705
Thứ năm
27/01/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
45
469
6286
7271
7859
7860
41657
73520
37418
58947
77495
54946
95103
17625
95459
16883
93111
89929
Quảng Trị
XSQT
15
532
1843
2925
3118
1878
50223
36345
39362
02886
12255
35745
06002
86635
09673
29375
50783
39884
Quảng Bình
XSQB
38
953
6681
0224
0870
0243
52131
78133
22469
52878
08204
90846
95431
06117
02623
66679
58407
44722