KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
06/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
76
921
5431
5040
9123
7832
61844
56148
06838
75303
98847
74817
35664
51910
95114
35588
83737
175432
Khánh Hòa
XSKH
43
788
8250
3430
9168
5243
71353
83623
34444
37213
69477
78812
35215
58935
16944
46667
95939
205817
Thừa T. Huế
XSTTH
77
500
5383
3825
8276
8589
96753
19990
88743
09442
87688
67122
85186
26164
93326
09345
75005
770990
Thứ bảy
05/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
25
793
3759
0203
3277
8679
43124
85649
02979
90733
66577
66529
87668
63459
86501
87171
50282
841711
Quảng Ngãi
XSQNG
83
508
3499
2196
8111
9705
87921
44079
77767
44608
44084
15418
42555
39454
83251
48752
23427
481894
Đắk Nông
XSDNO
78
436
9977
7129
4952
9518
30712
98507
80715
20782
57670
43511
71157
63978
64190
65120
56080
914094
Thứ sáu
04/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
26
862
7994
4559
2826
1150
19798
91640
50766
32777
15177
04479
55554
65759
23412
32775
94239
349793
Ninh Thuận
XSNT
02
553
6858
8536
3113
2809
07827
27950
68254
22161
31365
89093
15958
67425
20444
12441
89856
427805
Thứ năm
03/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
42
710
1771
7950
3101
5511
89378
79091
82700
75500
49815
79730
44553
56013
12086
46485
92958
582304
Quảng Trị
XSQT
42
342
4964
2554
5934
5776
77428
39821
10698
43851
07039
00862
35975
84634
83401
46125
33613
595503
Quảng Bình
XSQB
27
843
5068
4331
7942
4087
22505
75395
49917
25477
17071
33841
79599
74316
98933
82115
64650
386546
Thứ tư
02/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
96
472
7996
3782
9684
7839
21980
40009
69476
58977
44479
26092
10907
33506
97063
98925
26744
508818
Khánh Hòa
XSKH
85
762
4335
0318
5374
7962
85832
86298
40025
62255
26806
72253
83126
19759
07165
75395
23536
589238
Thứ ba
01/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
39
963
0091
2616
0137
9443
90073
48138
49092
53593
60514
30235
95975
09434
38190
34119
64536
004291
Quảng Nam
XSQNM
13
445
2399
1229
0240
9048
98199
85900
70628
35266
16058
34244
14734
38544
71706
10917
90382
201533
Thứ hai
31/01/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
23
016
0741
5312
6990
3933
61840
74504
14823
11905
90466
12613
33661
31137
93324
58931
48290
412990
Thừa T. Huế
XSTTH
05
358
4361
7335
7086
5613
65600
79337
41127
44493
39290
53854
67914
28629
90665
24767
35093
690844