KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/02/2022

Thứ sáu
04/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL05
09
234
4168
8229
6164
6550
95773
82131
12266
16278
03721
25049
24333
77567
51100
59494
68598
687217
Bình Dương
02K5
49
876
4670
6197
8338
3943
59257
42774
60860
41172
81966
15777
01487
31165
09388
84667
31902
539417
Trà Vinh
31TV05
98
543
1583
2757
4768
4853
33692
66356
53405
94033
60312
29186
33683
19064
71833
68274
61493
745485

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 04/02/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  04/02/2022
5
 
0
6
 
0
5
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 04/02/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 04/02/2022
7
16
34
44
61
24
4
Thứ sáu Ngày: 04/02/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
67147
Giải nhất
53734
Giải nhì
86249
72294
Giải ba
09607
16787
17869
94976
18683
21001
Giải tư
0865
3886
8886
6797
Giải năm
2959
2489
7808
6640
5032
4912
Giải sáu
327
409
806
Giải bảy
95
39
70
43
Thứ sáu
04/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
26
862
7994
4559
2826
1150
19798
91640
50766
32777
15177
04479
55554
65759
23412
32775
94239
349793
Ninh Thuận
XSNT
02
553
6858
8536
3113
2809
07827
27950
68254
22161
31365
89093
15958
67425
20444
12441
89856
427805

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/02/2022

Thứ năm
03/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K1
28
397
7194
8103
8123
7428
33227
39832
56150
33191
59084
61398
85583
17084
51479
27544
98106
321261
An Giang
AG-2K1
64
116
0094
0492
1648
0738
01652
31802
22670
79252
83770
78951
17624
82420
75114
43645
77606
546159
Bình Thuận
2K1
58
927
8981
5824
5492
0490
84781
77246
40265
36300
75939
09521
15775
29344
34053
77118
95579
659069
Thứ năm
03/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
42
710
1771
7950
3101
5511
89378
79091
82700
75500
49815
79730
44553
56013
12086
46485
92958
582304
Quảng Trị
XSQT
42
342
4964
2554
5934
5776
77428
39821
10698
43851
07039
00862
35975
84634
83401
46125
33613
595503
Quảng Bình
XSQB
27
843
5068
4331
7942
4087
22505
75395
49917
25477
17071
33841
79599
74316
98933
82115
64650
386546