KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ tư
13/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
53
371
3944
6195
1705
5613
40298
17317
48918
83038
90544
60921
32716
33954
47952
44060
72073
63294
Khánh Hòa
XSKH
16
996
8865
3813
2701
9236
56760
24149
14319
49358
89015
29879
70538
69765
03950
94749
07560
86831
Thứ ba
12/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
54
159
8034
2308
6885
2019
71465
30990
34151
73547
16663
16893
66338
25624
80067
66273
27085
03712
Quảng Nam
XSQNM
44
072
6779
7490
5716
9290
85775
72365
63591
34321
51585
88958
66350
51556
46229
07767
12858
47189
Thứ hai
11/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
04
861
7453
9353
0894
9418
81708
96681
18051
27352
75272
71851
85854
31879
28079
71366
00020
18261
Thừa T. Huế
XSTTH
26
346
1071
5326
1501
5270
26265
60807
87387
82528
11913
24205
03184
78433
58984
19308
79201
23530
Chủ nhật
10/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
92
299
1950
8976
9970
7480
06395
24332
54257
66527
03733
66331
39925
53691
60606
97250
08225
96692
Khánh Hòa
XSKH
25
722
1622
0247
0379
0391
37609
37150
39732
52326
67723
35256
16152
59599
86111
62439
72210
72785
Thứ bảy
09/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
64
862
6661
6182
4291
4184
61712
55237
97452
54471
40945
94407
93351
75531
29918
01530
83439
58931
Quảng Ngãi
XSQNG
63
940
3626
5088
9034
7981
32292
68710
69632
31791
68438
57680
59766
83003
46546
31232
60425
94272
Đắk Nông
XSDNO
46
338
0931
2885
3521
5052
68342
64556
65895
80140
63588
44147
21739
06693
87643
36639
24075
51658
Thứ sáu
08/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
09
778
8799
6191
1764
8609
76321
46869
86627
03142
43807
06961
84828
33850
11412
19849
92914
65529
Ninh Thuận
XSNT
02
948
2822
8523
4907
9212
68013
25665
25497
95075
57348
18336
44924
24142
96492
56298
49313
95675
Thứ năm
07/10/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
68
243
1829
4194
3902
5691
09139
95260
05002
63316
57177
70827
29051
96543
14026
66402
34752
00354
Quảng Trị
XSQT
58
384
6999
8455
1227
2457
42335
51363
90967
21546
60463
91157
48857
31899
53259
16522
16649
29339
Quảng Bình
XSQB
99
623
2899
5824
6904
8155
64244
97498
95289
77278
77831
71653
18053
59154
91058
43794
09914
92279