KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
13/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
77
128
8288
9451
3169
0798
47034
69149
57676
75262
43134
63503
97590
56687
90587
17555
38459
94734
Thừa T. Huế
XSTTH
08
595
0867
1001
1114
9324
55769
92617
22410
79513
43543
87141
81426
63817
29593
70537
98758
42862
Chủ nhật
12/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
01
258
5370
4084
0075
6463
76223
89249
44721
75570
37754
29133
06653
83907
71256
07408
47650
02938
Khánh Hòa
XSKH
09
866
2714
0913
2221
7764
05917
18561
81086
84855
25313
27983
24694
20843
96989
98421
16101
94364
Thứ bảy
11/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
07
004
4871
3970
9536
0341
43129
43590
73921
14714
36873
51647
76506
02675
51378
24550
17697
86368
Quảng Ngãi
XSQNG
96
328
4174
6812
3554
5728
56739
86508
87346
48961
50993
24831
61611
56623
98865
53062
23054
71952
Đắk Nông
XSDNO
04
582
8858
8085
8351
1869
24009
24849
84632
48200
58076
36262
60736
38579
14867
85069
47328
59865
Thứ sáu
10/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
60
648
5399
4428
7274
3068
33404
29402
73221
95080
43883
61325
57440
54193
79741
32965
49509
21052
Ninh Thuận
XSNT
94
017
7654
0395
8026
4537
08080
52093
33107
87591
13181
21458
94762
20086
29552
85322
06189
36705
Thứ năm
09/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
63
281
8670
5380
3196
0080
13921
75218
89346
64333
09512
15474
01882
73821
30496
39772
51483
62383
Quảng Trị
XSQT
69
950
1547
4189
2099
5377
54684
75948
86576
60333
66022
74874
81693
29526
70716
08800
13156
61048
Quảng Bình
XSQB
40
551
7347
6115
1081
1573
12266
85518
18377
89592
26920
29888
63288
44410
92908
91493
23471
92946
Thứ tư
08/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
12
931
7459
1091
8343
6536
53177
83141
83294
61074
49229
62904
15803
28709
08013
09646
12138
42232
Khánh Hòa
XSKH
90
615
3265
9564
1334
3572
95702
62333
25032
38155
53531
49072
13708
07136
24759
93930
74587
57312
Thứ ba
07/12/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
66
922
6947
8046
0156
2135
15040
29923
82276
17841
56836
94946
93655
65217
78587
37852
51911
40596
Quảng Nam
XSQNM
98
619
0341
6134
4128
3388
97962
23365
50696
08359
24359
25555
53210
75520
78219
72911
23191
58182